STT |
Hương Thủy |
Họ và tên |
Năm sinh |
Giới tính |
Dân tộc |
Tổ hòa giải
(ghi rõ địa chỉ) |
Trình độ chuyên môn
(nếu có) |
Quyết định công nhận làm hòa giải viên
(Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) |
I |
Phú Bài |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Phạm Bá Hoàng |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 1 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
2 |
|
Nguyễn Văn Lai |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 1 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
3 |
|
Lê Viết Phong |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 1 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
4 |
|
Nguyễn Anh Trị |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 1 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
5 |
|
Nguyễn Viết Phước |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 1 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
6 |
|
Nguyễn Thị Dung |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 1 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
7 |
|
Lê Đình Tân |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 2 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
8 |
|
Trần Quốc Toán |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 2 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
9 |
|
Cao Đình Thuấn |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 2 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
10 |
|
Lê Hồng Cường |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 2 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
11 |
|
Phan Thị Nga |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 2 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
12 |
|
Võ Văn Trí |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 3 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
13 |
|
Nguyễn Văn Lanh |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 3 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
14 |
|
Nguyễn Quang Cận |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 3 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
15 |
|
Trần Thị Loan |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 3 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
16 |
|
Dương Công Năm |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 3 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
17 |
|
Nguyễn Thị Hạnh |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 3 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
18 |
|
Trần Thị Hương |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 4 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
19 |
|
Hoàng Trọng Ba |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 4 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
20 |
|
Nguyễn Đức Việt |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 4 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
21 |
|
Nguyễn Báu |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 4 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
22 |
|
Lê Thị Hoa |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 4 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
23 |
|
Đoàn Văn Sỹ |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 5 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
24 |
|
Nguyễn Văn Bê |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 5 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
25 |
|
Lê Huy Dung |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 5 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
26 |
|
Hoàng Ngọc |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 5 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
27 |
|
Hồ Thu |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 5 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
28 |
|
Nguyễn Thị Yến |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 5 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
29 |
|
Hồ Trọng Hiếu |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 6 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
30 |
|
Nguyễn An Quốc Hùng |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 6 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
31 |
|
Vũ Xuân Ngợi |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 6 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
32 |
|
Đoàn Văn Long |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 6 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
33 |
|
Nguyễn Văn Phương |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 6 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
34 |
|
Trần Thị Xuân |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 6 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
35 |
|
Nguyễn Thị Hường |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 6 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
36 |
|
Nguyễn Đình Thuốc |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 7 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
37 |
|
Nguyễn Minh Hiền |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 7 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
38 |
|
Nguyễn Thị Thúy |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 7 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
39 |
|
Trần Văn Cường |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 7 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
40 |
|
Nguyễn Hữu Tiến |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 7 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
41 |
|
Thái Đắc Lới |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 7 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
42 |
|
Huỳnh Anh Khoa |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 7 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
43 |
|
Phạm Đức Lệ |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 8 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
44 |
|
Phan Khắc Cẩn |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 8 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
45 |
|
Hồ Sỹ Hùng |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 8 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
46 |
|
Phạm Văn Thế |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 8 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
47 |
|
Trần Minh Sơn |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 8 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
48 |
|
Đỗ Viết Tuyến |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 8 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
49 |
|
Lê Thị Sen |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 8 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
50 |
|
Võ Sơn |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 9 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
51 |
|
Lương Thị Đào |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 9 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
52 |
|
Nguyễn Văn Tuấn |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 9 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
53 |
|
Thái Đàm Bảo |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 9 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
54 |
|
Hồ Thị Liên |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 9 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
55 |
|
Trương Thị Ngọc Kiều |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 9 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
56 |
|
Vũ Thanh Hiền |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 10 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
57 |
|
Nguyễn Thị Hương |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 10 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
58 |
|
Nguyễn Ích Thắng |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 10 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
59 |
|
Ngô Văn Dũng |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 10 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
60 |
|
Đậu Thị Vĩnh Liên |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 10 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
61 |
|
Phạm Anh |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 10 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
62 |
|
Nguyễn Hải |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 10 |
|
Số: 201/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
II |
Thủy Châu |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Lê Văn Trọng |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 1 |
|
Số: 245/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
2 |
|
Võ Trọng Tịch |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 1 |
|
Số: 245/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
3 |
|
Võ Trọng Chiến |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 1 |
|
Số: 245/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
4 |
|
Hồ Thị Thạch |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 1 |
|
Số: 245/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
5 |
|
Lê Văn Thành |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 1 |
|
Số: 245/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
6 |
|
Nguyễn Văn Lợi |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 1 |
|
Số: 245/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
7 |
|
Bùi Thị Thu |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 1 |
|
Số: 245/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
8 |
|
Võ Trọng Phúc |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 1 |
|
Số: 245/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
9 |
|
Phan Đổng |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 2 |
|
Số: 246/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
10 |
|
Dương Chư |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 2 |
|
Số: 246/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
11 |
|
Nguyễn Tiễn Hưởng |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 2 |
|
Số: 246/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
12 |
|
Dương Đình Sáng |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 2 |
|
Số: 246/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
13 |
|
Lê Dược |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 2 |
|
Số: 246/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
14 |
|
Nguyễn Trung |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 2 |
|
Số: 246/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
15 |
|
Nguyễn Thị Thủy |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 2 |
|
Số: 246/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
16 |
|
Phan Văn Được |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 2 |
|
Số: 246/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
17 |
|
Nguyễn Thanh Nam |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 3 |
|
Số: 247/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
18 |
|
Hồ Viết Nhật |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 3 |
|
Số: 247/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
19 |
|
Nguyễn Văn Đống |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 3 |
|
Số: 247/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
20 |
|
Lê Chốn |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 3 |
|
Số: 247/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
21 |
|
Lê Long |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 3 |
|
Số: 247/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
22 |
|
Võ Ngôn |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 3 |
|
Số: 247/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
23 |
|
Lê Thị Diễm My |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 3 |
|
Số: 247/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
24 |
|
Nguyễn Xuân Lộc |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 3 |
|
Số: 247/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
25 |
|
Trần Văn Đức |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 4 |
|
Số: 248/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
26 |
|
Nguyễn Đông |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 4 |
|
Số: 248/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
27 |
|
Ngô Viết Cường |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 4 |
|
Số: 248/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
28 |
|
Hồ Dược |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 4 |
|
Số: 248/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
29 |
|
Võ Văn Cựu |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 4 |
|
Số: 248/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
30 |
|
Võ Thị Lựu |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 4 |
|
Số: 248/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
31 |
|
Võ Phương Cảng |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 5 |
|
Số: 249/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
32 |
|
Phạm Đậu |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 5 |
|
Số: 249/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
33 |
|
Võ Đức Thảo |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 5 |
|
Số: 249/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
34 |
|
Ngô Quý Toàn |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 5 |
|
Số: 249/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
35 |
|
Trần Duy Chạy |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 5 |
|
Số: 249/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
36 |
|
Phan Văn Tịch |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 5 |
|
Số: 249/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
37 |
|
Lê Thị Ngọc |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 5 |
|
Số: 249/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
38 |
|
Trần Hùng |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 5 |
|
Số: 249/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
39 |
|
Nguyễn Văn Lối |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 6 |
|
Số: 250/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
40 |
|
Nguyễn Xuân Thành |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 6 |
|
Số: 250/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
41 |
|
Lê Văn Thủ |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 6 |
|
Số: 250/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
42 |
|
Trần Thị Thanh |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 6 |
|
Số: 250/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
43 |
|
Võ Thị Thạch |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 6 |
|
Số: 250/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
44 |
|
Phan Ngọc Vinh |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 6 |
|
Số: 250/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
45 |
|
Nguyễn Thị Thương |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 7 |
|
Số: 251/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
46 |
|
Nguyễn Quảng |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 7 |
|
Số: 251/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
47 |
|
Lê Yên |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 7 |
|
Số: 251/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
48 |
|
Nguyễn Thuận |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 7 |
|
Số: 251/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
49 |
|
Đỗ Văn Thứ |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 7 |
|
Số: 251/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
50 |
|
Nguyễn Hoàng |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 7 |
|
Số: 251/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
51 |
|
Lê Thị Xoa |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 7 |
|
Số: 251/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
52 |
|
Lê Định |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 8 |
|
Số: 252/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
53 |
|
Võ Hóa |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 8 |
|
Số: 252/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
54 |
|
Lê Thành Chung |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 8 |
|
Số: 252/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
55 |
|
Võ Trọng Hợi |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 8 |
|
Số: 252/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
56 |
|
Nguyễn Ngọc |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 8 |
|
Số: 252/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
57 |
|
Nguyễn Duy Phương |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 8 |
|
Số: 252/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
58 |
|
Đoàn Thị Thủy |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 8 |
|
Số: 252/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
59 |
|
Võ Văn Vũ |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 8 |
|
Số: 252/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
60 |
|
Lê Pha |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 9 |
|
Số: 253/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
61 |
|
Võ Văn Minh |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 9 |
|
Số: 253/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
62 |
|
Nguyễn Văn Duy |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 9 |
|
Số: 253/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
63 |
|
Lê Văn Năm |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 9 |
|
Số: 253/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
64 |
|
Lư Căn |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 9 |
|
Số: 253/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
65 |
|
Nguyễn Thanh Hùng |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 9 |
|
Số: 253/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
66 |
|
Võ Thị Bích Thủy |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 9 |
|
Số: 253/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
67 |
|
Lê Đức |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 9 |
|
Số: 253/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
68 |
|
Lê Sy |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 10 |
|
Số: 254/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
69 |
|
Huỳnh Thị Thương |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 10 |
|
Số: 254/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
70 |
|
Lê Công Huynh |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 10 |
|
Số: 254/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
71 |
|
Lê Hóa |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 10 |
|
Số: 254/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
72 |
|
Nguyễn Lý |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 10 |
|
Số: 254/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
73 |
|
Phan Ngọc Biên |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 10 |
|
Số: 254/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
74 |
|
Trần Thị Sương |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 10 |
|
Số: 254/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
75 |
|
Lê Văn Hòa |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 10 |
|
Số: 254/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
III |
Thủy Dương |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Ngô Văn Thành |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 01 |
|
Số 104/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
2 |
|
Nguyễn Thị Hạnh Phước |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 01 |
|
Số 104/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
3 |
|
Ngô Văn Tân |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 01 |
|
Số 104/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
4 |
|
Lê Thị Nga |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 01 |
|
Số 104/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
5 |
|
Nguyễn Anh Huấn |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 01 |
|
Số 104/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
6 |
|
Trần Thị Hải |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 01 |
|
Số 104/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
7 |
|
Lê Quý Phú |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 02 |
|
Số 105/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
8 |
|
Lê Viết Lợi |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 02 |
|
Số 105/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
9 |
|
Nguyễn Văn Sương |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 02 |
|
Số 105/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
10 |
|
Phạm Bá Khôi |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 02 |
|
Số 105/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
11 |
|
Lê Thị Nga |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 02 |
|
Số 105/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
12 |
|
Nguyễn Thanh Cường |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 02 |
|
Số 105/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
13 |
|
Trần Quýt |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 02 |
|
Số 105/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
14 |
|
Lê Thị Hạnh |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 03 |
|
Số 106/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
15 |
|
Lê Quý Quánh |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 03 |
|
Số 105/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
16 |
|
Nguyễn Thanh Mĩnh |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 03 |
|
Số 105/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
17 |
|
Phạm Thị Thu Lài |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 03 |
|
Số 105/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
18 |
|
Ngô Văn Minh |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 03 |
|
Số 105/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
19 |
|
Ngô Văn Nhàn |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 03 |
|
Số 107/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
20 |
|
Nguyễn Thanh Tuấn |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 04 |
|
Số 107/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
21 |
|
Nguyễn Thanh Định |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 04 |
|
Số 107/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
22 |
|
Lê Quý Cẩn |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 04 |
|
Số 107/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
23 |
|
Phạm Bá Xuyên |
28/12/1960 |
Nam |
Kinh |
Tổ 04 |
|
Số 107/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
24 |
|
Phạm Thị Tám |
20/8/1964 |
Nữ |
Kinh |
Tổ 04 |
|
Số 107/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
25 |
|
Ngô Thị Huệ |
37811 |
Nữ |
Kinh |
Tổ 04 |
|
Số 107/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
26 |
|
Trần Hòa |
28/12/1960 |
Nam |
Kinh |
Tổ 04 |
|
Số 107/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
27 |
|
Trần Thủy |
1968 |
Nam |
Kinh |
Tổ 05 |
|
Số 108/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
28 |
|
Nguyễn Thanh Mai |
1950 |
Nam |
Kinh |
Tổ 05 |
|
Số 107/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
29 |
|
Nguyễn Thị Huệ |
1965 |
Nữ |
Kinh |
Tổ 05 |
|
Số 107/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
30 |
|
Châu Viết Minh |
27/3/1959 |
Nam |
Kinh |
Tổ 06 |
|
Số 109/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
31 |
|
Phạm Bá Quyết |
15/3/1950 |
Nam |
Kinh |
Tổ 06 |
|
Số 109/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
32 |
|
Lê Thị Lệ Thanh |
24/5/1969 |
Nữ |
Kinh |
Tổ 06 |
|
Số 109/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
33 |
|
Lê Viết Cường |
22648 |
Nam |
Kinh |
Tổ 06 |
|
Số 109/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
34 |
|
Lê Viết Thái |
30/10/1954 |
Nam |
Kinh |
Tổ 07 |
|
Số 110/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
35 |
|
Đinh Hữu Đặng |
30/11/1956 |
Nam |
Kinh |
Tổ 07 |
|
Số 110/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
36 |
|
Ngô Văn Dương |
24/4/1960 |
Nam |
Kinh |
Tổ 07 |
|
Số 110/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
37 |
|
Lê Thị Thương |
23/3/1962 |
Nữ |
Kinh |
Tổ 07 |
|
Số 110/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
38 |
|
Huỳnh Hoài Niệm |
27/12/1965 |
Nam |
Kinh |
Tổ 07 |
|
Số 110/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
39 |
|
Lưu Văn Hòa |
17200 |
Nam |
Kinh |
Tổ 07 |
|
Số 110/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
40 |
|
Lê Thị Thu |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 08 |
|
Số 111/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
41 |
|
Đặng Văn Việt |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 08 |
|
Số 111/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
42 |
|
Lê Thị Thanh Tâm |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 08 |
|
Số 111/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
43 |
|
Lê Hải Trọng |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 08 |
|
Số 111/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
44 |
|
Đoàn Xăng |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 08 |
|
Số 111/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
45 |
|
Lưu Văn Tri |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 09 |
|
Số 112/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
46 |
|
Phùng Hữu Chương |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 09 |
|
Số 112/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
47 |
|
Đỗ Thị Hồng |
|
Nữ |
Kinh |
Tổ 09 |
|
Số 112/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
48 |
|
Trần Tơ |
22/9/1949 |
Nam |
Kinh |
Tổ 10 |
|
Số 113/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
49 |
|
Ngô Hữu Kim |
23/8/1960 |
Nam |
Kinh |
Tổ 10 |
|
Số 113/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
50 |
|
Phạm Quốc Huy |
20/8/1960 |
Nam |
Kinh |
Tổ 10 |
|
Số 113/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
51 |
|
Nguyễn Thanh Lộc |
17/10/1956 |
Nam |
Kinh |
Tổ 10 |
|
Số 113/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
52 |
|
Trần Thị Loan |
5/9/1972 |
Nữ |
Kinh |
Tổ 10 |
|
Số 113/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
53 |
|
Phùng Hữu Thành |
15/11/1958 |
Nam |
Kinh |
Tổ 10 |
|
Số 113/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
54 |
|
Ngô Viết Mạnh |
18/12/1995 |
Nam |
Kinh |
Tổ 10 |
|
Số 113/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
55 |
|
Tô Kim Tâm |
10/11/1960 |
Nam |
Kinh |
Tổ 10 |
|
Số 113/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
56 |
|
Phùng Hữu Chất |
20/5/1958 |
Nam |
Kinh |
Tổ 11 |
|
Số 114/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
57 |
|
Ngô Thị Thương |
10/10/1949 |
Nữ |
Kinh |
Tổ 11 |
|
Số 114/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
58 |
|
Lê Thị Thiện |
10/2/1962 |
Nữ |
Kinh |
Tổ 11 |
|
Số 114/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
59 |
|
Ngô Viết Quý |
11/10/1966 |
Nam |
Kinh |
Tổ 11 |
|
Số 114/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
60 |
|
Lê Viết Giá |
10/12/1945 |
Nam |
Kinh |
Tổ 11 |
|
Số 115/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
61 |
|
Ngô Thị Hồng Hạnh |
1982 |
Nữ |
Kinh |
Tổ 12 |
|
Số 115/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
62 |
|
Nguyễn Thanh Lâm |
1971 |
Nam |
Kinh |
Tổ 12 |
|
Số 115/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
63 |
|
Phạm Quốc Hùng |
1968 |
Nam |
Kinh |
Tổ 12 |
|
Số 115/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
64 |
|
Vũ Thị Bình |
1963 |
Nữ |
Kinh |
Tổ 12 |
|
Số 115/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
65 |
|
Trần Quốc Toản |
1980 |
Nam |
Kinh |
Tổ 12 |
|
Số 115/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
66 |
|
Nguyễn Văn Sang |
1991 |
Nam |
Kinh |
Tổ 12 |
|
Số 115/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
67 |
|
Lê Văn Má |
1943 |
Nam |
Kinh |
Tổ 12 |
|
Số 115/QĐ-UBND, ngày 14/7/2023 |
IV |
Thủy Lương |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Lê Duy Ngọc |
|
Nam |
Kinh |
1 |
|
QĐ số 174 ngày 26/10/2023 |
2 |
|
Võ Viết Quang |
|
Nam |
Kinh |
1 |
|
QĐ số 174 ngày 26/10/2023 |
3 |
|
Võ Thị Bích |
|
Nữ |
Kinh |
1 |
|
QĐ số 174 ngày 26/10/2023 |
4 |
|
Nguyễn Bảy |
|
Nam |
Kinh |
1 |
|
QĐ số 174 ngày 26/10/2023 |
5 |
|
Nguyễn Văn Trường |
|
Nam |
Kinh |
1 |
|
QĐ số 174 ngày 26/10/2023 |
6 |
|
Phan Đăng Chiến |
|
Nam |
Kinh |
2 |
|
QĐ số 175 ngày 26/10/2023 |
7 |
|
Hồ Văn Mão |
|
Nam |
Kinh |
2 |
|
QĐ số 175 ngày 26/10/2023 |
8 |
|
Vương Thị Thu Thuỷ |
|
Nữ |
Kinh |
2 |
|
QĐ số 175 ngày 26/10/2023 |
9 |
|
Phạm Tồn |
|
Nam |
Kinh |
2 |
|
QĐ số 175 ngày 26/10/2023 |
10 |
|
Hoàng Hữu Chiến |
|
Nam |
Kinh |
2 |
|
QĐ số 175 ngày 26/10/2023 |
11 |
|
Nguyễn Văn Quân |
|
Nam |
Kinh |
2 |
ĐH |
QĐ số 175 ngày 26/10/2023 |
12 |
|
Dương Trắc |
|
Nam |
Kinh |
3 |
|
QĐ số 176 ngày 26/10/2023 |
13 |
|
Đoàn Phát |
|
Nam |
Kinh |
3 |
|
QĐ số 176 ngày 26/10/2023 |
14 |
|
Bùi Anh Tuấn |
|
Nam |
Kinh |
3 |
|
QĐ số 176 ngày 26/10/2023 |
15 |
|
Trần Thị Thuận |
|
Nữ |
Kinh |
3 |
|
QĐ số 176 ngày 26/10/2023 |
16 |
|
Nguyễn Hoa |
|
Nam |
Kinh |
3 |
|
QĐ số 176 ngày 26/10/2023 |
17 |
|
Hoàng Thị Mừng |
|
Nữ |
Kinh |
3 |
|
QĐ số 176 ngày 26/10/2023 |
18 |
|
Hoàng Đức Thắng |
|
Nam |
Kinh |
3 |
ĐH |
QĐ số 176 ngày 26/10/2023 |
19 |
|
Trần Văn Đẩy |
|
Nam |
Kinh |
4 |
|
QĐ số 177 ngày 26/10/2023 |
20 |
|
Võ Khắc thưởng |
|
Nam |
Kinh |
4 |
ĐH |
QĐ số 177 ngày 26/10/2023 |
21 |
|
Nguyễn Xuân Sửu |
|
Nam |
Kinh |
4 |
ĐH |
QĐ số 177 ngày 26/10/2023 |
22 |
|
Nguyễn Thị Duyên |
|
Nữ |
Kinh |
4 |
|
QĐ số 177 ngày 26/10/2023 |
23 |
|
Nguyễn Ít Thương |
|
Nam |
Kinh |
4 |
|
QĐ số 177 ngày 26/10/2023 |
24 |
|
Hoàng Thuận |
|
Nam |
Kinh |
4 |
|
QĐ số 177 ngày 26/10/2023 |
25 |
|
Bạch Thị Thanh Thuý |
|
Nữ |
Kinh |
4 |
ĐH |
QĐ số 177 ngày 26/10/2023 |
26 |
|
Phạm Văn Tiển |
|
Nam |
Kinh |
5 |
|
QĐ số 178 ngày 26/10/2023 |
27 |
|
Phạm Tùng |
|
Nam |
Kinh |
5 |
|
QĐ số 178 ngày 26/10/2023 |
28 |
|
Hoàng Lân |
|
Nam |
Kinh |
5 |
|
QĐ số 178 ngày 26/10/2023 |
29 |
|
Lê Thị Văn Trinh |
|
Nữ |
Kinh |
5 |
|
QĐ số 178 ngày 26/10/2023 |
30 |
|
Võ Khắc Nghi |
|
Nam |
Kinh |
5 |
|
QĐ số 178 ngày 26/10/2023 |
31 |
|
Nguyễn Quang Đinh |
|
Nam |
Kinh |
5 |
|
QĐ số 178 ngày 26/10/2023 |
32 |
|
Nguyễn Xuân Hưng |
|
Nữ |
Kinh |
5 |
|
QĐ số 178 ngày 26/10/2023 |
33 |
|
Phạm Ngọc Cường |
|
Nam |
Kinh |
6 |
|
QĐ số 179 ngày 26/10/2023 |
34 |
|
Võ Thị Bình |
|
Nữ |
Kinh |
6 |
|
QĐ số 179 ngày 26/10/2023 |
35 |
|
Nguyễn Quang Huệ |
|
Nam |
Kinh |
6 |
|
QĐ số 179 ngày 26/10/2023 |
36 |
|
Võ Kiệt |
|
Nam |
Kinh |
6 |
|
QĐ số 179 ngày 26/10/2023 |
37 |
|
Võ Khắc Rin |
|
Nam |
Kinh |
6 |
|
QĐ số 179 ngày 26/10/2023 |
38 |
|
Trương Văn Hoà |
|
Nam |
Kinh |
6 |
|
QĐ số 179 ngày 26/10/2023 |
39 |
|
Nguyễn Sinh |
|
Nam |
Kinh |
7 |
|
QĐ số 180 ngày 26/10/2023 |
40 |
|
Nguyễn Châu |
|
Nam |
Kinh |
7 |
|
QĐ số 180 ngày 26/10/2023 |
41 |
|
Phạm Hoá |
|
Nam |
Kinh |
7 |
|
QĐ số 180 ngày 26/10/2023 |
42 |
|
Nguyễn Thị Lỵ |
|
Nữ |
Kinh |
7 |
|
QĐ số 180 ngày 26/10/2023 |
43 |
|
Đặng Năm |
|
Nam |
Kinh |
7 |
|
QĐ số 180 ngày 26/10/2023 |
44 |
|
Võ Đức Thuận |
|
Nam |
Kinh |
7 |
|
QĐ số 180 ngày 26/10/2023 |
45 |
|
Nguyễn Duy Phước |
|
Nam |
Kinh |
7 |
ĐH |
QĐ số 180 ngày 26/10/2023 |
V |
Thủy Phương |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Nguyễn Văn Khuyến |
|
Nam |
|
Tổ 1 |
|
QĐ số 65 ngày 13/3/2024 |
2 |
|
Nguyễn Thị Hoa |
|
Nữ |
|
Tổ 1 |
|
QĐ số 65 ngày 13/3/2024 |
3 |
|
Dương Văn Nhân |
|
Nam |
|
Tổ 1 |
|
QĐ số 65 ngày 13/3/2024 |
4 |
|
Nguyễn Duy Quý |
|
Nam |
|
Tổ 1 |
|
QĐ số 65 ngày 13/3/2024 |
5 |
|
Nguyễn Duy Hiền |
|
Nam |
|
Tổ 1 |
|
QĐ số 65 ngày 13/3/2024 |
6 |
|
Nguyễn Đình Dũng |
|
Nam |
|
Tổ 1 |
|
QĐ số 65 ngày 13/3/2024 |
7 |
|
Nguyễn Văn Diểu |
|
Nam |
|
Tổ 2 |
|
QĐ số 66 ngày 13/3/2024 |
8 |
|
Nguyễn Văn Thành |
|
Nam |
|
Tổ 2 |
|
QĐ số 66 ngày 13/3/2024 |
9 |
|
Nguyễn Văn Tranh |
|
Nam |
|
Tổ 2 |
|
QĐ số 66 ngày 13/3/2024 |
10 |
|
Nguyễn Thị Hoà |
|
Nữ |
|
Tổ 2 |
|
QĐ số 66 ngày 13/3/2024 |
11 |
|
Nguyễn Văn Quang Nhật |
|
Nam |
|
Tổ 2 |
|
QĐ số 66 ngày 13/3/2024 |
12 |
|
Nguyễn Thành Nhạc |
|
Nam |
|
Tổ 2 |
|
QĐ số 66 ngày 13/3/2024 |
13 |
|
Nguyễn Đình Năm |
|
Nam |
|
Tổ 2 |
|
QĐ số 66 ngày 13/3/2024 |
14 |
|
Nguyễn Văn Xiểng |
|
Nam |
|
Tổ 3 |
|
QĐ số 67 ngày 13/3/2024 |
15 |
|
Đặng Duy Thạnh |
|
Nam |
|
Tổ 3 |
|
QĐ số 67 ngày 13/3/2024 |
16 |
|
Dương Thị Đỡ |
|
Nữ |
|
Tổ 3 |
|
QĐ số 67 ngày 13/3/2024 |
17 |
|
Nguyễn Thanh Phước |
|
Nam |
|
Tổ 3 |
|
QĐ số 67 ngày 13/3/2024 |
18 |
|
Trương Văn Cường |
|
Nam |
|
Tổ 3 |
|
QĐ số 67 ngày 13/3/2024 |
19 |
|
Nguyễn Đình Ngữ |
|
Nam |
|
Tổ 3 |
|
QĐ số 67 ngày 13/3/2024 |
20 |
|
Nguyễn Văn Bích |
|
Nam |
|
Tổ 4 |
|
QĐ số 68 ngày 13/3/2024 |
21 |
|
Nguyễn Văn Lâu |
|
Nam |
|
Tổ 4 |
|
QĐ số 68 ngày 13/3/2024 |
22 |
|
Nguyễn Thị Lanh |
|
Nam |
|
Tổ 4 |
|
QĐ số 68 ngày 13/3/2024 |
23 |
|
Nguyễn Đắc Cái |
|
Nam |
|
Tổ 4 |
|
QĐ số 68 ngày 13/3/2024 |
24 |
|
Lê Thị Ngọc Quỳnh |
|
Nữ |
|
Tổ 4 |
|
QĐ số 68 ngày 13/3/2024 |
25 |
|
Lê Văn Hoà |
|
Nam |
|
Tổ 4 |
|
QĐ số 68 ngày 13/3/2024 |
26 |
|
Nguyễn Đình Chu |
|
Nam |
|
Tổ 5 |
|
QĐ số 69 ngày 13/3/2024 |
27 |
|
Ngô Trung Dũng |
|
Nam |
|
Tổ 5 |
|
QĐ số 69 ngày 13/3/2024 |
28 |
|
Nguyễn Thị Thu Hiền |
|
Nữ |
|
Tổ 5 |
|
QĐ số 69 ngày 13/3/2024 |
29 |
|
Trương Văn Kế |
|
Nam |
|
Tổ 5 |
|
QĐ số 69 ngày 13/3/2024 |
30 |
|
Trần Thị Ly |
|
Nữ |
|
Tổ 5 |
|
QĐ số 69 ngày 13/3/2024 |
31 |
|
Nguyễn Đình Độc |
|
Nam |
|
Tổ 5 |
|
QĐ số 69 ngày 13/3/2024 |
32 |
|
Trần Thanh Hồng |
|
Nam |
|
Tổ 6 |
|
QĐ số 70 ngày 13/3/2024 |
33 |
|
Văn Viết Hùng |
|
Nam |
|
Tổ 6 |
|
QĐ số 70 ngày 13/3/2024 |
34 |
|
Nguyễn Thị Thương |
|
Nữ |
|
Tổ 6 |
|
QĐ số 70 ngày 13/3/2024 |
35 |
|
Bùi Thế Mỹ |
|
Nam |
|
Tổ 6 |
|
QĐ số 70 ngày 13/3/2024 |
36 |
|
Trần Thị Khánh Vân |
|
Nữ |
|
Tổ 6 |
|
QĐ số 70 ngày 13/3/2024 |
37 |
|
Nguyễn Văn Tiệp |
|
Nam |
|
Tổ 6 |
|
QĐ số 70 ngày 13/3/2024 |
38 |
|
Lê Hữu Gừng |
|
Nam |
|
Tổ 7 |
|
QĐ số 71 ngày 13/3/2024 |
39 |
|
Nguyễn Thị Tú Uyên |
|
Nữ |
|
Tổ 7 |
|
QĐ số 71 ngày 13/3/2024 |
40 |
|
Đặng Thị Quỳnh Hương |
|
Nữ |
|
Tổ 7 |
|
QĐ số 71 ngày 13/3/2024 |
41 |
|
Nguyễn Tất Hối |
|
Nam |
|
Tổ 7 |
|
QĐ số 71 ngày 13/3/2024 |
42 |
|
Nguyễn Thị Anh Đào |
|
Nữ |
|
Tổ 7 |
|
QĐ số 71 ngày 13/3/2024 |
43 |
|
Hà Lãm |
|
Nam |
|
Tổ 8 |
|
QĐ số 72 ngày 13/3/2024 |
44 |
|
Lê Công Thành |
|
Nam |
|
Tổ 8 |
|
QĐ số 72 ngày 13/3/2024 |
45 |
|
Trương Thị Ánh Tuyết |
|
Nữ |
|
Tổ 8 |
|
QĐ số 72 ngày 13/3/2024 |
46 |
|
Nguyễn Văn Tấn |
|
Nam |
|
Tổ 8 |
|
QĐ số 72 ngày 13/3/2024 |
47 |
|
Trần Xuân Quý |
|
Nam |
|
Tổ 8 |
|
QĐ số 72 ngày 13/3/2024 |
48 |
|
Lê Công Chiến |
|
Nam |
|
Tổ 8 |
|
QĐ số 72 ngày 13/3/2024 |
49 |
|
Nguyễn Thị Hải |
|
Nữ |
|
Tổ 9 |
|
QĐ số 73 ngày 13/3/2024 |
50 |
|
Trương Thị Thu Thuỷ |
|
Nữ |
|
Tổ 9 |
|
QĐ số 73 ngày 13/3/2024 |
51 |
|
Nguyễn Thị Hồng Thảo |
|
Nữ |
|
Tổ 9 |
|
QĐ số 73 ngày 13/3/2024 |
52 |
|
Nguyễn Văn Liệu |
|
Nam |
|
Tổ 9 |
|
QĐ số 73 ngày 13/3/2024 |
53 |
|
Nguyễn Văn Đính |
|
Nam |
|
Tổ 9 |
|
QĐ số 73 ngày 13/3/2024 |
54 |
|
Võ Thị Thắm |
|
Nữ |
|
Tổ 10 |
|
QĐ số 74 ngày 13/3/2024 |
55 |
|
Nguyễn Văn Dương |
|
Nam |
|
Tổ 10 |
|
QĐ số 74 ngày 13/3/2024 |
56 |
|
Hà Thị Thạnh |
|
Nữ |
|
Tổ 10 |
|
QĐ số 74 ngày 13/3/2024 |
57 |
|
Nguyễn Thị Huệ |
|
Nữ |
|
Tổ 10 |
|
QĐ số 74 ngày 13/3/2024 |
58 |
|
Lê Văn Hiệu |
|
Nam |
|
Tổ 10 |
|
QĐ số 74 ngày 13/3/2024 |
59 |
|
Lê Lợi |
|
Nam |
|
Tổ 10 |
|
QĐ số 74 ngày 13/3/2024 |
60 |
|
Trần Văn Dòng |
|
Nam |
|
Tổ 10 |
|
QĐ số 74 ngày 13/3/2024 |
61 |
|
Nguyễn Văn Dinh |
|
Nam |
|
Tổ 11 |
|
QĐ số 75 ngày 13/3/2024 |
62 |
|
Lê Công Minh |
|
Nam |
|
Tổ 11 |
|
QĐ số 75 ngày 13/3/2024 |
63 |
|
Võ Thị Minh Hiếu |
|
Nữ |
|
Tổ 11 |
|
QĐ số 75 ngày 13/3/2024 |
64 |
|
Nguyễn Xuân |
|
Nam |
|
Tổ 11 |
|
QĐ số 75 ngày 13/3/2024 |
65 |
|
Huỳnh Phi Hoàng |
|
Nam |
|
Tổ 11 |
|
QĐ số 75 ngày 13/3/2024 |
66 |
|
Lê Viết Hoanh |
|
Nam |
|
Tổ 11 |
|
QĐ số 75 ngày 13/3/2024 |
67 |
|
Nguyễn Văn Dưa |
|
Nam |
|
Tổ 11 |
|
QĐ số 75 ngày 13/3/2024 |
68 |
|
Nguyễn Đình Phương |
|
Nam |
|
Tổ 12 |
|
QĐ số 76 ngày 13/3/2024 |
69 |
|
Thái Vĩnh Tiến |
|
Nam |
|
Tổ 12 |
|
QĐ số 76 ngày 13/3/2024 |
70 |
|
Lê Thị Ánh Tuyết |
|
Nữ |
|
Tổ 12 |
|
QĐ số 76 ngày 13/3/2024 |
71 |
|
Nguyễn Đình Vinh |
|
Nam |
|
Tổ 12 |
|
QĐ số 76 ngày 13/3/2024 |
72 |
|
Nguyễn Đức Anh Tài |
|
Nam |
|
Tổ 12 |
|
QĐ số 76 ngày 13/3/2024 |
73 |
|
Nguyễn Đình Thuỵ |
|
Nam |
|
Tổ 12 |
|
QĐ số 76 ngày 13/3/2024 |
74 |
|
Nguyễn Đình Xu |
|
Nam |
|
Tổ 12 |
|
QĐ số 76 ngày 13/3/2024 |
VI |
Dương Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Lê Văn Thanh |
|
Nam |
Kinh |
Buồng Tằm |
|
20/12/2021 |
2 |
|
Đỗ Ngọc Nhật |
|
Nam |
Kinh |
Buồng Tằm |
|
20/12/2021 |
3 |
|
Hồ Thị Mỹ Ni |
|
Nam |
Kinh |
Buồng Tằm |
|
20/12/2021 |
4 |
|
Nguyễn Văn Tuấn |
|
Nam |
Kinh |
Buồng Tằm |
|
20/12/2021 |
5 |
|
Phạm Hữu Tuyến |
|
Nam |
Kinh |
Buồng Tằm |
|
20/12/2021 |
6 |
|
Trần Văn Việt |
|
Nam |
Kinh |
Buồng Tằm |
|
20/12/2021 |
7 |
|
Phạm Thị Thu |
|
Nữ |
Kinh |
Buồng Tằm |
|
20/12/2021 |
8 |
|
Trương Văn Lô |
|
Nam |
Kinh |
Thanh Vân |
|
20/12/2021 |
9 |
|
Trương Hữu Luyện |
|
Nam |
Kinh |
Thanh Vân |
|
20/12/2021 |
10 |
|
Nguyễn Thị Thủy |
|
Nữ |
Kinh |
Thanh Vân |
|
20/12/2021 |
11 |
|
Nguyễn Viết Tâm |
|
Nam |
Kinh |
Thanh Vân |
|
20/12/2021 |
12 |
|
Nguyễn Công Tuấn |
|
Nam |
Kinh |
Thanh Vân |
|
20/12/2021 |
13 |
|
Hoàng Tuấn |
|
Nam |
Kinh |
Thanh Vân |
|
20/12/2021 |
14 |
|
Nguyễn Văn Trước |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Hạ |
|
20/12/2021 |
15 |
|
Lê Văn Rin |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Hạ |
|
20/12/2021 |
16 |
|
Phạm Thị Tằm |
|
Nữ |
Kinh |
Thôn Hạ |
|
20/12/2021 |
17 |
|
Lê Văn Tân |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Hạ |
|
20/12/2021 |
18 |
|
Nguyễn Văn Lảm |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Hạ |
|
20/12/2021 |
19 |
|
Phan Trường Giang |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Hạ |
|
20/12/2021 |
20 |
|
Nguyễn Văn Ái |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Hạ |
|
20/12/2021 |
21 |
|
Mai Văn Tám |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Hạ |
|
20/12/2021 |
22 |
|
Trương Văn Huy |
|
Nam |
Kinh |
Khe Sòng |
|
20/12/2021 |
23 |
|
Trần Thị Tình |
|
Nữ |
Kinh |
Khe Sòng |
|
20/12/2021 |
24 |
|
Nguyễn Văn Nghĩa |
|
Nam |
Kinh |
Khe Sòng |
|
20/12/2021 |
25 |
|
Nguyễn Văn Bình |
|
Nam |
Kinh |
Khe Sòng |
|
20/12/2021 |
26 |
|
Nguyễn Văn Thanh |
|
Nam |
Kinh |
Khe Sòng |
|
20/12/2021 |
27 |
|
Trương Thị Bướm |
|
Nữ |
Kinh |
Khe Sòng |
|
20/12/2021 |
28 |
|
Lê Văn Thân |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Hộ |
|
20/12/2021 |
29 |
|
Trương Văn Quốc |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Hộ |
|
20/12/2021 |
30 |
|
Trần Văn Ngọc |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Hộ |
|
20/12/2021 |
31 |
|
Võ Châu |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Hộ |
|
20/12/2021 |
32 |
|
Huỳnh Văn Lợi |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Hộ |
|
20/12/2021 |
33 |
|
Ngô Thị Bờ |
|
Nữ |
Kinh |
Thôn Hộ |
|
20/12/2021 |
34 |
|
Hà Thúc Nhật |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Hộ |
|
20/12/2021 |
35 |
|
Võ Hồng |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Hộ |
|
20/12/2021 |
VII |
Phú Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Tôn Thất Hùng |
|
Nam |
Kinh |
1 |
|
QĐ số 72 ngày 06/10/2021 |
2 |
|
Lê Văn Lợi |
|
Nam |
Kinh |
1 |
|
QĐ số 72 ngày 06/10/2021 |
3 |
|
Ngô Thị Kim Ngân |
|
Nữ |
Kinh |
1 |
|
QĐ số 72 ngày 06/10/2021 |
4 |
|
Trần Linh |
|
Nữ |
Kinh |
1 |
|
QĐ số 72 ngày 06/10/2021 |
5 |
|
Lê Văn Quốc |
|
Nam |
Kinh |
1 |
|
QĐ số 72 ngày 06/10/2021 |
6 |
|
Trần A |
|
Nam |
Kinh |
1 |
|
QĐ số 72 ngày 06/10/2021 |
7 |
|
Lê Văn Luận |
|
Nam |
Kinh |
1 |
|
QĐ số 72 ngày 06/10/2021 |
8 |
|
Nguyễn Viết Cường |
|
Nam |
Kinh |
1 |
|
QĐ số 72 ngày 06/10/2021 |
9 |
|
Nguyễn Quang Quà |
|
Nam |
Kinh |
2 |
|
QĐ số 73 ngày 06/10/2021 |
10 |
|
Nguyễn Quang Kính |
|
Nam |
Kinh |
2 |
|
QĐ số 73 ngày 06/10/2021 |
11 |
|
Trần Thị Hồng |
|
Nữ |
Kinh |
2 |
|
QĐ số 73 ngày 06/10/2021 |
12 |
|
Văn Viết Bứa |
|
Nam |
Kinh |
2 |
|
QĐ số 73 ngày 06/10/2021 |
13 |
|
Trần Bá Mười |
|
Nam |
Kinh |
2 |
|
QĐ số 73 ngày 06/10/2021 |
14 |
|
Lê Văn Đức Dũng |
|
Nam |
Kinh |
2 |
|
QĐ số 73 ngày 06/10/2021 |
15 |
|
Nguyễn Quang Hòa |
|
Nam |
Kinh |
2 |
|
QĐ số 73 ngày 06/10/2021 |
16 |
|
Nguyễn Văn Dừa |
|
Nam |
Kinh |
3 |
|
QĐ số 74 ngày 06/10/2021 |
17 |
|
Ban Văn Phúc |
|
Nam |
Kinh |
3 |
|
QĐ số 74 ngày 06/10/2021 |
18 |
|
Ngô Thị Thúy |
|
Nữ |
Kinh |
3 |
|
QĐ số 74 ngày 06/10/2021 |
19 |
|
Phạm Văn Trọng |
|
Nam |
Kinh |
3 |
|
QĐ số 74 ngày 06/10/2021 |
20 |
|
Nguyễn Quang Bốm |
|
Nam |
Kinh |
3 |
|
QĐ số 74 ngày 06/10/2021 |
21 |
|
Ngô Văn Tuyến |
|
Nam |
Kinh |
3 |
|
QĐ số 74 ngày 06/10/2021 |
22 |
|
Nguyễn Bữu |
|
Nam |
Kinh |
3 |
|
QĐ số 74 ngày 06/10/2021 |
23 |
|
Lê Đình Hiền |
|
Nam |
Kinh |
3 |
|
QĐ số 74 ngày 06/10/2021 |
24 |
|
Nguyễn Thị Hồng |
|
Nữ |
Kinh |
4 |
|
QĐ số 75 ngày 06/10/2021 |
25 |
|
Dương Văn Tánh |
|
Nam |
Kinh |
4 |
|
QĐ số 75 ngày 06/10/2021 |
26 |
|
Nguyễn Văn Phương |
|
Nam |
Kinh |
4 |
|
QĐ số 75 ngày 06/10/2021 |
27 |
|
Nguyễn Viết Thiện |
|
Nam |
Kinh |
4 |
|
QĐ số 75 ngày 06/10/2021 |
28 |
|
Nguyễn Văn Cám |
|
Nam |
Kinh |
4 |
|
QĐ số 75 ngày 06/10/2021 |
29 |
|
Dương Văn Đính |
|
Nam |
Kinh |
4 |
|
QĐ số 75 ngày 06/10/2021 |
VIII |
Thủy Phù |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Huỳnh Sinh |
|
Nam |
Kinh |
1A |
|
QĐ số 173 ngày 20/10/2023 |
2 |
|
Lê Quý |
|
Nam |
Kinh |
1A |
|
QĐ số 173 ngày 20/10/2023 |
3 |
|
Nguyễn Diếu |
|
Nam |
Kinh |
1A |
|
QĐ số 173 ngày 20/10/2023 |
4 |
|
Nguyễn Quang Hữu |
|
Nam |
Kinh |
1A |
|
QĐ số 173 ngày 20/10/2023 |
5 |
|
Võ Ổn |
|
Nam |
Kinh |
1A |
|
QĐ số 173 ngày 20/10/2023 |
6 |
|
Nguyễn Thị Phi Tuyên |
|
Nữ |
Kinh |
1A |
|
QĐ số 173 ngày 20/10/2023 |
7 |
|
LêVawn Trình |
|
Nam |
Kinh |
1A |
|
QĐ số 173 ngày 20/10/2023 |
8 |
|
Lê Sâm |
|
Nam |
Kinh |
1B |
|
QĐ số 174 ngày 20/10/2023 |
9 |
|
Lê Ngân |
|
Nam |
Kinh |
1B |
|
QĐ số 174 ngày 20/10/2023 |
10 |
|
Trần Như Thảo |
|
Nam |
Kinh |
1B |
|
QĐ số 174 ngày 20/10/2023 |
11 |
|
Đoàn Văn Thuận |
|
Nam |
Kinh |
1B |
|
QĐ số 174 ngày 20/10/2023 |
12 |
|
Nguyễn Thị Thanh Trang |
|
Nữ |
Kinh |
1B |
|
QĐ số 174 ngày 20/10/2023 |
13 |
|
Ngô Viết Phước |
|
Nam |
Kinh |
1B |
|
QĐ số 174 ngày 20/10/2023 |
14 |
|
Hà Văn Lực |
|
Nam |
Kinh |
1B |
|
QĐ số 174 ngày 20/10/2023 |
15 |
|
Lê Quốc Trình |
|
Nam |
Kinh |
2 |
|
QĐ số 175 ngày 20/10/2023 |
16 |
|
Lê Tùng |
|
Nam |
Kinh |
2 |
|
QĐ số 175 ngày 20/10/2023 |
17 |
|
Lê Sơn |
|
Nữ |
Kinh |
2 |
|
QĐ số 175 ngày 20/10/2023 |
18 |
|
Lê Sở |
|
Nam |
Kinh |
2 |
|
QĐ số 175 ngày 20/10/2023 |
19 |
|
Ngô Thị Xuân |
|
Nam |
Kinh |
2 |
|
QĐ số 175 ngày 20/10/2023 |
20 |
|
Đỗ Minh Cảnh |
|
Nam |
Kinh |
2 |
|
QĐ số 176 ngày 20/10/2023 |
21 |
|
Trần Như Sang |
|
Nam |
Kinh |
3 |
|
QĐ số 176 ngày 20/10/2023 |
22 |
|
Nguyễn Văn Lộc |
|
Nam |
Kinh |
3 |
|
QĐ số 176 ngày 20/10/2023 |
23 |
|
Phan Đức Thi |
|
Nam |
Kinh |
3 |
|
QĐ số 176 ngày 20/10/2023 |
24 |
|
Nguyễn Thị Kim Phượng |
|
Nữ |
Kinh |
3 |
|
QĐ số 176 ngày 20/10/2023 |
25 |
|
Lê Thị Nuôn Thà |
|
Nữ |
Kinh |
3 |
|
QĐ số 176 ngày 20/10/2023 |
26 |
|
Lê Ngọc |
|
Nam |
Kinh |
4 |
|
QĐ số 177 ngày 20/10/2023 |
27 |
|
Lê Lành |
|
Nam |
Kinh |
4 |
|
QĐ số 177 ngày 20/10/2023 |
28 |
|
Lê Sỹ |
|
Nam |
Kinh |
4 |
|
QĐ số 177 ngày 20/10/2023 |
29 |
|
Lê Thị Trâm |
|
Nữ |
Kinh |
4 |
|
QĐ số 177 ngày 20/10/2023 |
30 |
|
Lê Dơn |
|
Nam |
Kinh |
4 |
|
QĐ số 177 ngày 20/10/2023 |
31 |
|
Phan Anh |
|
Nam |
Kinh |
5 |
|
QĐ số 178 ngày 2010/2023 |
32 |
|
Lê Văn Giáo |
|
Nam |
Kinh |
5 |
|
QĐ số 178 ngày 2010/2023 |
33 |
|
Lê Lãm |
|
Nam |
Kinh |
5 |
|
QĐ số 178 ngày 2010/2023 |
34 |
|
Ngô Đắc Huynh |
|
Nam |
Kinh |
5 |
|
QĐ số 178 ngày 2010/2023 |
35 |
|
Nguyễn Thị Hòa |
|
Nữ |
Kinh |
5 |
|
QĐ số 178 ngày 2010/2023 |
36 |
|
Ngô Đắc Vọng |
|
Nam |
Kinh |
5 |
|
QĐ số 178 ngày 2010/2023 |
37 |
|
Nguyễn Mông |
|
Nam |
Kinh |
6 |
|
QĐ số 179 ngày 20/10/2023 |
38 |
|
Trần Tánh |
|
Nam |
Kinh |
6 |
|
QĐ số 179 ngày 20/10/2023 |
39 |
|
Dương Lam |
|
Nam |
Kinh |
6 |
|
QĐ số 179 ngày 20/10/2023 |
40 |
|
Dương Duy Trí |
|
Nam |
Kinh |
6 |
|
QĐ số 179 ngày 20/10/2023 |
41 |
|
Phan Thị Hiên |
|
Nữ |
Kinh |
6 |
|
QĐ số 179 ngày 20/10/2023 |
42 |
|
Lê Bổn |
|
Nam |
Kinh |
6 |
|
QĐ số 179 ngày 20/10/2023 |
43 |
|
Nguyễn Anh |
|
Nam |
Kinh |
7 |
|
QĐ số 180 ngày 20/10/2023 |
44 |
|
Ngô Dũng |
|
Nam |
Kinh |
7 |
|
QĐ số 180 ngày 20/10/2023 |
45 |
|
Lê Minh Cảnh |
|
Nam |
Kinh |
7 |
|
QĐ số 180 ngày 20/10/2023 |
46 |
|
Nguyễn Thị sắt |
|
Nữ |
Kinh |
7 |
|
QĐ số 180 ngày 20/10/2023 |
47 |
|
Huỳnh Cử |
|
Nam |
Kinh |
7 |
|
QĐ số 180 ngày 20/10/2023 |
48 |
|
Phan Thanh Tùng |
|
Nam |
Kinh |
8A |
|
QĐ số 181 ngày 20/10/2023 |
49 |
|
Lê Kiêm |
|
Nam |
Kinh |
8A |
|
QĐ số 181 ngày 20/10/2023 |
50 |
|
Phan Viết Tuấn |
|
Nam |
Kinh |
8A |
|
QĐ số 181 ngày 20/10/2023 |
51 |
|
Phan Viết An |
|
Nam |
Kinh |
8A |
|
QĐ số 181 ngày 20/10/2023 |
52 |
|
Nguyễn Tạ |
|
Nam |
Kinh |
8A |
|
QĐ số 181 ngày 20/10/2023 |
53 |
|
Đỗ Thị Bé |
|
Nữ |
Kinh |
8A |
|
QĐ số 182 ngày 20/10/2023 |
54 |
|
Đoàn Lỗ |
|
Nam |
Kinh |
8B |
|
QĐ số 182 ngày 20/10/2023 |
55 |
|
Trương Đức Lợi |
|
Nam |
Kinh |
8B |
|
QĐ số 182 ngày 20/10/2023 |
56 |
|
Đoàn Đỉnh |
|
Nam |
Kinh |
8B |
|
QĐ số 182 ngày 20/10/2023 |
57 |
|
Trần Thị Vít |
|
Nữ |
Kinh |
8B |
|
QĐ số 182 ngày 20/10/2023 |
58 |
|
Nguyễn Trò |
|
Nam |
Kinh |
8B |
|
QĐ số 182 ngày 20/10/2023 |
59 |
|
Ngô Đăng Cung |
|
Nam |
Kinh |
9 |
|
QĐ số 183 ngày 20/10/2023 |
60 |
|
Nguyễn Cang Cường |
|
Nam |
Kinh |
9 |
|
QĐ số 183 ngày 20/10/2023 |
61 |
|
Hồ Văn Anh |
|
Nam |
Kinh |
9 |
|
QĐ số 183 ngày 20/10/2023 |
62 |
|
Ngô Lụa |
|
Nam |
Kinh |
9 |
|
QĐ số 183 ngày 20/10/2023 |
63 |
|
Phan Thị Bích |
|
Nữ |
Kinh |
9 |
|
QĐ số 183 ngày 20/10/2023 |
64 |
|
Võ Phước Công |
|
Nam |
Kinh |
9 |
|
QĐ số 183 ngày 20/10/2023 |
65 |
|
Ngô Đức Thặng |
|
Nam |
Kinh |
10 |
|
QĐ số 184 ngày 20/10/2023 |
66 |
|
phan Cường |
|
Nam |
Kinh |
10 |
|
QĐ số 184 ngày 20/10/2023 |
67 |
|
Võ Thị Thu Thủy |
|
Nữ |
Kinh |
10 |
|
QĐ số 184 ngày 20/10/2023 |
68 |
|
Nguyễn Văn A |
|
Nam |
Kinh |
10 |
|
QĐ số 184 ngày 20/10/2023 |
69 |
|
Nguyễn Văn Mộng |
|
Nam |
Kinh |
10 |
|
QĐ số 184 ngày 20/10/2023 |
70 |
|
Lê Vũ |
|
Nam |
Kinh |
10 |
|
QĐ số 184 ngày 20/10/2023 |
IX |
Thủy Tân |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Phan Văn Khai |
1962 |
Nam |
Kinh |
Chiết Bi |
|
QĐ số: 91 ngày: 14/6/2023 |
2 |
|
Trương Hoàng Bảo |
1970 |
Nam |
Kinh |
" |
|
QĐ số: 91 ngày: 14/6/2023 |
3 |
|
Võ Thị Kim Huệ |
1979 |
Nữ |
Kinh |
" |
|
QĐ số: 91 ngày: 14/6/2023 |
4 |
|
Lương Quang Hùng |
1988 |
Nam |
Kinh |
" |
|
QĐ số: 91 ngày: 14/6/2023 |
5 |
|
Nguyễn Thanh Việt |
1993 |
Nam |
Kinh |
" |
|
QĐ số: 91 ngày: 14/6/2023 |
6 |
|
Võ Hoàng |
1955 |
Nam |
Kinh |
" |
|
QĐ số: 91 ngày: 14/6/2023 |
7 |
|
Nguyễn Văn Bui |
1965 |
Nam |
Kinh |
Tân Tô |
|
QĐ số: 92 ngày: 14/6/2023 |
8 |
|
Phạm Văn Ngọc |
1946 |
Nam |
Kinh |
" |
|
QĐ số: 92 ngày: 14/6/2023 |
9 |
|
Nguyễn Thị khuyên |
1966 |
Nữ |
Kinh |
" |
|
QĐ số: 92 ngày: 14/6/2023 |
10 |
|
Nguyễn Đình Thanh Thiên |
2001 |
Nam |
Kinh |
" |
|
QĐ số: 92 ngày: 14/6/2023 |
11 |
|
Nguyễn Đức Quảng |
1977 |
Nam |
Kinh |
" |
|
QĐ số: 92 ngày: 14/6/2023 |
12 |
|
Phạm Văn Triều |
1963 |
Nam |
Kinh |
" |
|
QĐ số: 92 ngày: 14/6/2023 |
13 |
|
Dương Duy Khánh |
1982 |
Nam |
Kinh |
" |
|
QĐ số: 92 ngày: 14/6/2023 |
14 |
|
Hà Văn Lộc |
1978 |
Nam |
Kinh |
Tô Đà 1 |
|
QĐ số: 93 ngày: 14/6/2023 |
15 |
|
Nguyễn Văn Trung |
1955 |
Nam |
Kinh |
" |
|
QĐ số: 93 ngày: 14/6/2023 |
16 |
|
Nguyễn Thị Hằng |
1965 |
Nữ |
Kinh |
" |
|
QĐ số: 93 ngày: 14/6/2023 |
17 |
|
Đào Hữu Nghị |
1982 |
Nam |
Kinh |
" |
|
QĐ số: 93 ngày: 14/6/2023 |
18 |
|
Hà Văn Châu |
1937 |
Nam |
Kinh |
" |
|
QĐ số: 93 ngày: 14/6/2023 |
19 |
|
Nguyễn Thị Băng Băng |
2002 |
Nữ |
Kinh |
Hòa Phong |
|
QĐ số: 90 ngày: 14/6/2023 |
20 |
|
Võ Hữu |
1959 |
Nam |
Kinh |
" |
|
QĐ số: 90 ngày: 14/6/2023 |
21 |
|
Nguyễn Trường Bạo |
1949 |
Nam |
Kinh |
" |
|
QĐ số: 90 ngày: 14/6/2023 |
22 |
|
Nguyễn Thị Phê |
1968 |
Nam |
Kinh |
" |
|
QĐ số: 90 ngày: 14/6/2023 |
23 |
|
Nguyễn Thị Nhung |
1976 |
Nam |
Kinh |
" |
|
QĐ số: 90 ngày: 14/6/2023 |
24 |
|
Võ Đại Mạnh |
2002 |
Nam |
Kinh |
" |
|
QĐ số: 90 ngày: 14/6/2023 |
25 |
|
Nguyễn Hiệp |
1983 |
Nam |
Kinh |
" |
|
QĐ số: 90 ngày: 14/6/2023 |
26 |
|
Võ Duật |
1965 |
Nam |
Kinh |
" |
|
QĐ số: 90 ngày: 14/6/2023 |
27 |
|
Hiệp Thạnh |
1954 |
Nam |
Kinh |
Tô Đà 2 |
|
QĐ số: 04 ngày: 08/01/2020 |
28 |
|
Mai Xuân Ngọc |
1967 |
Nam |
Kinh |
" |
|
QĐ số: 04 ngày: 08/01/2020 |
29 |
|
Nguyễn Văn Cẩn |
1951 |
Nam |
Kinh |
" |
|
QĐ số: 04 ngày: 08/01/2020 |
30 |
|
Trần Thị Hằng |
1968 |
Nữ |
Kinh |
" |
|
QĐ số: 04 ngày: 08/01/2020 |
31 |
|
Phan Văn Lượm |
1987 |
Nam |
Kinh |
" |
|
QĐ số: 04 ngày: 08/01/2020 |
32 |
|
Ngô Hùng |
1964 |
Nam |
Kinh |
" |
|
QĐ số: 04 ngày: 08/01/2020 |
IX |
Thủy Thanh |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Trần Đức Huế |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
2 |
|
Ngô Tá Tập |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
3 |
|
Phan Văn Chung |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
4 |
|
Trương Thị Thu |
|
Nữ |
|
Thủy Thanh |
|
|
5 |
|
Ngô Văn Tân |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
6 |
|
Ngô Tá Tuấn |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
7 |
|
Nguyễn Đình Minh |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
8 |
|
Ngô Viết Dũng |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
9 |
|
Phan Thị Chanh |
|
Nữ |
|
Thủy Thanh |
|
|
10 |
|
Ngô Văn Nhân |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
11 |
|
Phan Văn Châm |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
12 |
|
Trần Duy Thanh |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
13 |
|
Trần Duy Minh |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
14 |
|
Trần Duy Hiền |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
15 |
|
Trần Duy Hòa |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
16 |
|
Nguyễn Thị Nữa |
|
Nữ |
|
Thủy Thanh |
|
|
17 |
|
Nguyễn Quang Uyển |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
18 |
|
Phùng Hữu Cần |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
19 |
|
LÊ Đắc Lợi |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
20 |
|
Trần Thị Bảy |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
21 |
|
Ngô Văn Hùng |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
21 |
|
Đặng Văn Cư |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
22 |
|
Trần Thị Gạo |
|
Nữ |
|
Thủy Thanh |
|
|
23 |
|
Trần Duy Linh |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
24 |
|
Phan Văn Tính |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
25 |
|
Nguyễn Thị Thanh |
|
Nữ |
|
Thủy Thanh |
|
|
26 |
|
Phan Công Phúc |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
27 |
|
Trần Văn Rô |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
28 |
|
Mai Thị Hạnh |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
29 |
|
Chế Quang Sáu |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
30 |
|
Nguyễn Văn Ánh |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
31 |
|
Văn Đình Khá |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
33 |
|
Chế Thị Kim Loan |
|
Nữ |
|
Thủy Thanh |
|
|
34 |
|
Nguyễn Văn Quỳnh |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
35 |
|
Nguyễn Văn Qúy |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
36 |
|
Văn Thanh Ngọc |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
37 |
|
Nguyễn Thị Kiềm |
|
Nữ |
|
Thủy Thanh |
|
|
38 |
|
Đỗ Toàn |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
39 |
|
Hồ Văn Vận |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
40 |
|
Nguyễn Thị Mai |
|
Nữ |
|
Thủy Thanh |
|
|
41 |
|
Văn Đình Thanh |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
42 |
|
Văn Đình Bền |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
43 |
|
Nguyễn Thị Dỡn |
|
Nữ |
|
Thủy Thanh |
|
|
44 |
|
Trần Công Thành |
|
Nam |
|
Thủy Thanh |
|
|
45 |
|
Văn Thị Linh |
|
Nữ |
|
Thủy Thanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng: 534 Hòa giải viên |
|
|
|
|
|
|