|
|
Liên kết website
Tỉnh ủy, UBND tỉnh Sở Ban Ngành TT Huế Hội, Đoàn thể UBND huyện, thị xã Phần mềm dùng chung UBND các xã, phường
| | |
|
Danh mục dự án kêu gọi xã hội hóa giai đoạn 2016-2020 trên địa bàn thị xã Hương Thủy Ngày cập nhật 30/12/2015
STT |
Tên dự án |
Địa điểm xây dựng |
Quy mô dự án |
Dự kiến nhu cầu sử dụng đất (ha) |
Tổng mức đầu tư dự kiến (đã bao gồm kinh phí GPMB) |
Ghi chú |
A |
Giáo dục đào tạo |
|
|
|
|
|
1 |
Mầm non Thủy Lương |
phường Thủy Lương |
Xây nới 7 phòng học, 2 phòng CN, 3 HC, 1 bảo vệ; cải tạo 2 phòng cơ sở Lương Xuân, cải tạo 1 phòng, hàng rào CS Lương Đông |
1.000 |
5,718.000 |
mở rộng 3300 m2 |
2 |
Mầm non Sơn Ca |
|
Xây mới 3 phòng học, 3 phòng CN, 1 hội trường; sửa chữa dãy 5 phòng |
0.600 |
5,142.000 |
mở rộng 1000 m3 |
3 |
Mầm non Sao Mai |
phường Phú Bài |
Xây mới 2 phòng học, 2 WC; sửa chwuax 6 phòng tại CS2 |
0.660 |
1,404.000 |
|
4 |
Mầm non Bình Minh |
phường Phú Bài |
Xây mới 3 phòng học, 1 phòng vi tính, hội trường; hoàn chỉnh sân vườn |
0.400 |
3,330.000 |
|
5 |
Mầm non Thủy Vân |
xã Thủy Vân |
Xây mới 3 phòng học |
0.820 |
1,638.000 |
|
6 |
Mầm non Hoa Hướng Dương |
|
Xây mới 5 phòng học, 2 phòng CN, 6 phòng HC; cải tạo 5 phòng WC, sân, tường rào CS mới |
0.900 |
8,775.000 |
Quy hoạch mới |
7 |
Mầm non Hoa Sữa |
|
Xây mới 8 phòng học, 2 phòng CN, 6 phòng HC; quy hoạch CS mới |
0.800 |
9,808.000 |
Quy hoạch mới |
8 |
Tiểu học số 2 Thủy Phù |
xã Thủy Phù |
Xây mới 9 phòng học, 1 TB, 1 kho; san mặt bằng, tường rào |
1.900 |
5,952.000 |
|
9 |
Tiểu học Cư Chánh |
|
Xây mới 1 phòng NN, 2 NT, 4 HC, hàng rào 120m; cải tọa sân tập; chống dột dãy 6 phòng |
0.640 |
3,268.000 |
|
10 |
Tiểu học Thủy Vân |
xã Thủy Vân |
Xây mới 4 phòng học, 1 NT, 1 kho, 1 bảo vệ, WC giáo viên; cải tạo sân vườn |
1.200 |
3,530.000 |
|
11 |
Tiểu học số 2 Phú Bài |
phường Phú Bài |
Xây mới 12 phòng học, 1 phòng mỹ thuật, 1 TB; sửa chữa dãy phòng hành chính |
0.920 |
6,328.000 |
|
12 |
Tiểu học Thanh Lam |
phường Thủy Phương |
Xây mới 4 phòng HC, 1 TB, sân thể dục |
0.670 |
2,480.000 |
|
13 |
Tiểu học Dạ Lê |
phường Thủy Phương |
Xây mới 5 phòng học, cải tạo 12 phòng, 4 HC, WC học sinh |
1.310 |
3,306.000 |
|
14 |
THCS Thủy Bằng |
xã Thủy Bằng |
Xây mới 1 phòng học, 2 TNTH, 6 HC; cải tạo 4 phòng học, 1 thư viện, 1nhà đa năng, hàng rào 360m, sân thể dục |
1.530 |
5,128.000 |
Mở rộng 2000 m2 |
15 |
THCS Thủy Vân |
xã Thủy Vân |
Xây mới 2 bộ môn, 6 HC, 1 nhà đa năng, 1 bảo vệ; cải tạo 2 TH |
1.820 |
3,432.000 |
|
16 |
THCS Thủy Phương |
phường Thủy Phương |
Xây mới 6 phòng học, 2 phòng vi tính, 1 NN, 2 TH, 2 phòng họp, 1 nhà đa năng, 1 bảo vệ; cải tạo 12 phòng CN, WC |
0.820 |
8,220.000 |
|
17 |
THCS Thủy Thanh |
xã Thủy Thanh |
Xây mới 2 bộ môn, 6 HC, 1 nhà đa năng, 1 bảo vệ; cải tạo 2 TH, tường rào 350m, 2 WC |
1.360 |
4,501.000 |
|
B |
DẠY NGHỀ |
|
|
|
|
|
C |
Y TẾ |
|
|
|
|
|
D |
VĂN HÓA |
|
|
|
|
|
1 |
Công viên thiếu nhi |
phường Thủy Lương |
Xây mới |
0.600 |
5,000.000 |
Lộ trình 2016-2019 |
2 |
Chợ Thủy Lương |
phường Thủy Lương |
700 m2 |
2.000 |
4,000.000 |
Lộ trình 2016-2019 |
3 |
Khu dịch vụ tổng hợp hồ Tả Trạch |
xã Dương Hòa |
|
75.500 |
200,000.000 |
Lộ trình 2016-2020 |
E |
THỂ THAO |
|
|
|
|
|
F |
MÔI TRƯỜNG |
|
|
|
|
|
1 |
Công viên cây xanh hồ Ba Cửa |
phường Phú Bài |
|
90.000 |
300,000.000 |
Lộ trình 2016-2019 |
|
|
|
|
|
|
|
Tập tin đính kèm:
|
|
| Thống kê truy cập Tổng lượt truy câp 16.675.680 Truy cập hiện tại 12.717 khách
|
|