Danh sách chính thức những người ứng cử đại biểu HĐND thị xã khóa VII nhiệm kỳ 2021-2026 Ngày cập nhật 17/05/2021
1. Đơn vị bầu cử số 01: Phường Phú Bài
- Tổng số người ứng cử là: 07 người;
- Số đại biểu được bầu: 04 đại biểu.
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Quốc tịch |
|
|
Quê quán |
Nơi ở hiện nay |
Trình độ hiện nay |
Nghề nghiệp,
chức vụ |
Nơi công tác |
Ngày vào Đảng |
Đại biểu HĐND |
Giáo dục phổ thông |
Chuyên môn,
nghiệp vụ |
Học hàm,
học vị |
Lý luận
chính trị |
Ngoại
ngữ |
1 |
NGÔ VIẾT CÔNG |
01/8/1980 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Thủy Phù,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thôn 3,
xã Thủy Phù,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Kỹ sư
Xây dựng Cầu đường |
- |
Trung cấp |
Tiếng Anh
trình độ B |
Chuyên viên
Phòng Quản lý đô thị
thị xã Hương Thủy |
Phòng Quản lý
đô thị thị xã Hương Thủy |
23/12/2007 |
|
2 |
ĐỖ VĂN GIAO
(ĐỖ XUÂN GIAO) |
28/01/1968 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Phú Diên,
huyện Phú Vang,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tổ dân phố 5,
phường Phú Bài,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Đại học
Hành chính |
- |
Cao cấp |
Tiếng Anh
trình độ C |
Phó Bí thư Thường trực Thị ủy,
Chủ tịch Hội đồng nhân dân
thị xã Hương Thủy |
Thị ủy Hương Thủy |
15/11/1993 |
Đại biểu HĐND thị xã khóa VI;
đại biểu HĐND phường
nhiệm kỳ 1994-1999,
1999-2004, 2004-2011 |
3 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI |
10/7/1982 |
Nữ |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Phường Thủy Phương,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tổ dân phố 8,
phường Thủy Châu,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Đại học
Văn hóa Du lịch |
- |
Trung cấp |
Tiếng Anh
trình độ B |
Chuyên viên
Phòng Văn hóa và Thông tin
thị xã Hương Thủy |
Phòng Văn hóa và Thông tin
thị xã Hương Thủy |
20/9/2012 |
|
4 |
MAI VĂN PHÚ |
30/8/1969 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Giang Hải,
huyện Phú Lộc,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Chung cư 2,
phường Phú Hậu,
thành phố Huế |
12/12 |
Cử nhân Kinb tế,
Cử nhân Luật -
Thạc sĩ Luật |
Thạc sĩ |
Cao cấp |
Tiếng Anh
trình độ B1 |
Bí thư Chi bộ,
Chánh án Tòa án Nhân dân
thị xã Hương Thủy |
Tòa án Nhân dân
thị xã Hương Thủy |
03/02/1998 |
|
5 |
LÊ TRỌNG QUỐC |
04/11/1992 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Thủy Phù,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thôn 1,
xã Phú Sơn,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Cử nhân Sư phạm Giáo dục công dân,
Cử nhân Luật |
- |
Trung cấp |
Tiếng Anh
trình độ B |
Đảng ủy viên,
Bí thư Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
xã Phú Sơn |
Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
xã Phú Sơn |
04/12/2015 |
|
6 |
NGÔ THỊ LỆ THỦY |
12/8/1974 |
Nữ |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Phong Thủy,
huyện Lệ Thủy,
tỉnh Quảng Bình |
Tổ dân phố 10,
phường Phú Bài,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Đại học Kinh tế |
- |
Cao cấp |
Tiếng Anh
trình độ A |
Thị ủy viên, Bí thư Đảng ủy,
Chủ tịch Hội đồng nhân dân
phường Phú Bài |
Đảng ủy
phường Phú Bài |
27/11/1995 |
Đại biểu HĐND phường
nhiệm kỳ 2004-2011,
2011-2016, 2016-2021 |
7 |
DƯƠNG MINH TRUNG |
11/5/1976 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Phong Hiền,
huyện Phong Điền,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tổ dân phố 3,
phường Tây Lộc,
thành phố Huế |
12/12 |
Đại học Cảnh sát, ngành Quản lý hành chính |
- |
Cao cấp |
Tiếng Anh
trình độ B1 |
Phó Bí thư Đảng ủy,
Thượng tá, Phó Trưởng Công an
thị xã Hương Thủy |
Công an
thị xã Hương Thủy |
27/11/1999 |
|
2. Đơn vị bầu cử số 02: Phường Thủy Dương
- Tổng số người ứng cử là: 05 người;
- Số đại biểu được bầu: 03 đại biểu.
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Quốc tịch |
|
|
Quê quán |
Nơi ở hiện nay |
Trình độ hiện nay |
Nghề nghiệp,
chức vụ |
Nơi công tác |
Ngày vào Đảng |
Đại biểu HĐND |
Giáo dục phổ thông |
Chuyên môn,
nghiệp vụ |
Học hàm,
học vị |
Lý luận
chính trị |
Ngoại
ngữ |
1 |
NGÔ NGỌC KHÁNH |
03/8/1983 |
Nữ |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Thủy Vân,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thôn Xuân Hòa,
xã Thủy Vân,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Đại học Luật |
- |
Trung cấp |
Tiếng Anh
trình độ B |
Chủ tịch Hội Liên hiệp
Phụ nữ xã Thủy Vân |
Hội Liên hiệp Phụ nữ
xã Thủy Vân |
25/8/2007 |
Đại biểu HĐND xã
nhiệm kỳ 2016-2021 |
2 |
NGÔ THỊ LÀI |
30/11/1978 |
Nữ |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Phường Thủy Dương,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tổ dân phố 10,
phường Thủy Dương,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Cử nhân Kinh tế, ngành Kế toán |
- |
Cao cấp |
Tiếng Anh
trình độ B |
Thị ủy viên, Bí thư Đảng ủy,
Chủ tịch Hội đồng nhân dân
phường Thủy Dương |
Đảng ủy
phường Thủy Dương |
02/4/2003 |
Đại biểu HĐND thị xã khóa VI;
đại biểu HĐND phường nhiệm kỳ 2004-2011, 2011-2016, 2016-2021 |
3 |
VŨ THỊ LÀNH |
23/10/1979 |
Nữ |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Phường Thủy Biều,
thành phố Huế,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tổ dân phố 6,
phường An Tây,
thành phố Huế |
12/12 |
Đại học Nông nghiệp,
Đại học Kinh tế,
Đại học Tin học |
- |
Cao cấp |
Tiếng Anh
trình độ C |
Phó Trưởng ban Pháp chế
Hội đồng nhân dân
thị xã Hương Thủy |
Hội đồng nhân dân
thị xã Hương Thủy |
30/6/2008 |
Đại biểu HĐND thị xã
khóa VI |
4 |
NGUYỄN XUÂN QUANG |
02/02/1984 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Thủy Thanh,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thôn Vân Thê Đập,
xã Thủy Thanh,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Đại học
Quản lý xã hội |
- |
- |
Tiếng Anh
trình độ B |
Chuyên viên
Phòng Lao động - Thương binh
và Xã hội thị xã Hương Thủy |
Phòng Lao động - Thương binh
và Xã hội thị xã Hương Thủy |
20/11/2008 |
|
5 |
LÊ NGỌC SƠN |
08/7/1966 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Phường Thủy Dương,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tổ dân phố 10,
phường Thủy Dương,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Đại học Kinh tế,
ngành Thương nghiệp - Vật tư |
- |
Cử nhân |
Tiếng Anh
trình độ C |
Tỉnh ủy viên,
Bí thư Thị ủy Hương Thủy |
Thị ủy Hương Thủy |
12/4/1996 |
Đại biểu HĐND thị xã
khóa V, VI |
3. Đơn vị bầu cử số 03: Phường Thủy Phương
- Tổng số người ứng cử là: 07 người;
- Số đại biểu được bầu: 04 đại biểu.
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Quốc tịch |
|
|
Quê quán |
Nơi ở hiện nay |
Trình độ hiện nay |
Nghề nghiệp,
chức vụ |
Nơi công tác |
Ngày vào Đảng |
Đại biểu HĐND |
Giáo dục phổ thông |
Chuyên môn,
nghiệp vụ |
Học hàm,
học vị |
Lý luận
chính trị |
Ngoại
ngữ |
1 |
DƯƠNG VĂN ANH |
24/01/1983 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Phường Thủy Phương,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tổ dân phố 5,
phường Thủy Phương,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Thạc sĩ
Quản lý Kinh tế,
Cử nhân Công nghệ Thông tin |
Thạc sĩ |
Trung cấp |
Tiếng Anh trình độ B1 Khung Châu Âu |
Phó Trưởng ban
Kinh tế - xã hội Hội đồng nhân dân
thị xã Hương Thủy |
Hội đồng nhân dân
thị xã Hương Thủy |
24/01/2009 |
Đại biểu HĐND thị xã
khóa VI |
2 |
NGUYỄN TẤN HỮU |
22/9/1983 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Phú Gia,
huyện Phú Vang,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tổ dân phố 9,
phường Phú Bài,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Cử nhân Kinh tế |
- |
- |
Tiếng Anh
trình độ B |
Chuyên viên
Phòng Tài nguyên và Môi trường
thị xã Hương Thủy |
Phòng Tài nguyên
và Môi trường
thị xã Hương Thủy |
|
|
3 |
PHAN TRỌNG NIỆM |
30/8/1985 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Phường Thủy Châu,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tổ dân phố 10,
phường Thủy Châu,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Cử nhân
Sư phạm Vật lý |
- |
- |
Tiếng Anh
trình độ B |
Chủ tịch Hội Chữ thập đỏ
phường Thủy Châu |
Hội Chữ thập đỏ
phường Thủy Châu |
08/12/2019 |
|
4 |
TRƯƠNG CÔNG NGHĨA |
02/9/1978 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Phường Thủy Phương,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tổ dân phố 9,
phường Thủy Phương,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Cử nhân Kinh tế,
Cử nhân Luật |
- |
Cao cấp |
Tiếng Anh
trình độ B1 |
Thị ủy viên, Bí thư Đảng ủy,
Chủ tịch Hội đồng nhân dân
phường Thủy Phương |
Đảng ủy
phường Thủy Phương |
11/12/2000 |
Đại biểu HĐND thị xã
khóa VI; đại biểu HĐND phường nhiệm kỳ 2004-2011, 2011-2016, 2016-2021 |
5 |
NGUYỄN VĂN PHÚ |
21/01/1976 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Phường Thủy Phương,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tổ dân phố 6,
phường Phú Bài,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Đại học Xây dựng Đảng - Chính
quyền nhà nước,
Cử nhân Luật |
- |
Cao cấp |
Tiếng Anh
trình độ B |
Ủy viên Ban Thường vụ Thị uỷ,
Chủ nhiệm Uỷ ban Kiểm tra Thị ủy, Trưởng ban Pháp chế HĐND
thị xã Hương Thủy |
Uỷ ban Kiểm tra
Thị ủy Hương Thủy |
28/6/2002 |
Đại biểu HĐND thị xã
khóa V, VI |
6 |
TRẦN TẤN QUỐC |
10/10/1968 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Phường Thủy Phương,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tổ dân phố 5,
phường Thủy Phương,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Đại học Luật |
- |
Cao cấp |
Tiếng Anh
trình độ C |
Ủy viên Ban Thường vụ Thị ủy,
Trưởng ban Dân vận Thị ủy,
Chủ tịch UBMT thị xã, Bí thư
Đảng ủy Cơ quan Mặt trận
và các đoàn thể thị xã Hương Thủy |
Ủy ban Mặt trận TQVN
thị xã Hương Thủy |
03/02/1997 |
Đại biểu HĐND thị xã
khóa IV, V, VI; đại biểu HĐND phường khóa VIII, IX, X |
7 |
LÊ THỊ BÍCH THUẬN |
24/3/1983 |
Nữ |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Dương Hòa,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thôn Khe Sòng,
xã Dương Hòa,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Đại học
Hành chính |
- |
Trung cấp |
Tiếng Anh
trình độ A2 |
Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ
xã Dương Hòa |
Hội Liên hiệp Phụ nữ
xã Dương Hòa |
19/10/2007 |
|
4. Đơn vị bầu cử số 04: Phường Thủy Châu
- Tổng số người ứng cử là: 05 người;
- Số đại biểu được bầu: 03 đại biểu.
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Quốc tịch |
|
|
Quê quán |
Nơi ở hiện nay |
Trình độ hiện nay |
Nghề nghiệp,
chức vụ |
Nơi công tác |
Ngày vào Đảng |
Đại biểu HĐND |
Giáo dục phổ thông |
Chuyên môn,
nghiệp vụ |
Học hàm,
học vị |
Lý luận
chính trị |
Ngoại
ngữ |
1 |
ĐOÀN THỊ HUẾ |
24/02/1982 |
Nữ |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Phú An,
huyện Phú Vang,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tổ dân phố 2,
phường Thuận Hòa,
thành phố Huế |
12/12 |
Đại học Luật |
- |
- |
Tiếng Anh
trình độ B |
Công chức Tư pháp - Hộ tịch
phường Thủy Lương |
Ủy ban nhân dân
phường Thủy Lương |
|
|
2 |
HỒ VŨ NGỌC LỢI |
23/11/1981 |
Nữ |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Phường Thủy Châu,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tổ dân phố 2,
phường Phú Bài,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Thạc sĩ Quản lý
Hành chính công,
Đại học Hành chính,
Đại học Luật |
Thạc sĩ |
Cao cấp |
Tiếng Anh
trình độ B1 |
Ủy viên Ban Thường vụ Thị ủy, Trưởng ban Tổ chức Thị ủy
Hương Thủy |
Ban Tổ chức
Thị ủy Hương Thủy |
25/3/2002 |
|
3 |
LÊ MẠNH |
10/12/1968 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Phường Thủy Châu,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tổ dân phố 10,
phường Thủy Châu,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Đại học Luật,
Trung cấp Kế toán |
- |
Cao cấp |
Tiếng Anh
trình độ B |
Thị ủy viên, Bí thư Đảng ủy,
Chủ tịch Hội đồng nhân dân
phường Thủy Châu |
Đảng ủy
phường Thủy Châu |
25/9/1992 |
Đại biểu HĐND thị xã
khóa VI; đại biểu HĐND phường nhiệm kỳ 1994-1999, 1999-2004,2004-2011, 2011-2016, 2016-2021 |
4 |
NGUYỄN THANH MINH |
12/11/1975 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Phường Thủy Dương,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tổ dân phố 11,
phường Thủy Dương,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Thạc sĩ
Quản trị kinh doanh |
Thạc sĩ |
Cao cấp |
Tiếng Anh
trình độ C |
Phó Bí thư Thị ủy,
Chủ tịch Ủy ban nhân dân
thị xã Hương Thủy |
Ủy ban nhân dân
thị xã Hương Thủy |
20/10/2008 |
|
5 |
TRẦN DUY TIẾN |
24/4/1982 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Thủy Thanh,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thôn Thanh Tuyền,
xã Thủy Thanh,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Đại học Luật |
- |
Trung cấp |
Tiếng Anh
trình độ B |
Chủ tịch
Hội Nông dân xã Thủy Thanh |
Hội Nông dân
xã Thủy Thanh |
11/12/2004 |
Đại biểu HĐND xã
nhiệm kỳ 2011-2016, 2016-2021 |
5. Đơn vị bầu cử số 05: Xã Thủy Bằng
- Tổng số người ứng cử là: 05 người;
- Số đại biểu được bầu: 03 đại biểu.
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Quốc tịch |
|
|
Quê quán |
Nơi ở hiện nay |
Trình độ hiện nay |
Nghề nghiệp,
chức vụ |
Nơi công tác |
Ngày vào Đảng |
Đại biểu HĐND |
Giáo dục phổ thông |
Chuyên môn,
nghiệp vụ |
Học hàm,
học vị |
Lý luận
chính trị |
Ngoại
ngữ |
1 |
TRẦN BẢY
(ĐẠI ĐỨC THÍCH THIỆN BƯU) |
01/01/1978 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Phật
giáo |
Phường Thủy Dương,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tượng đài Quán
Thế Âm xã Thủy Bằng,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Đại học Phật giáo |
- |
- |
Tiếng Anh
trình độ B |
Tu sĩ, Trưởng ban
Trị sự Giáo hội Phật giáo
Việt Nam thị xã Hương Thủy |
Văn phòng Chùa Tâm Bửu, phường Phú Bài,
thị xã Hương Thủy |
|
Đại biểu HĐND thị xã
khóa VI |
2 |
VĂN THỊ HẰNG |
08/12/1992 |
Nữ |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Phường Thủy Phương,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tổ dân phố 6,
phường Thủy Phương,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Đại bọc Kinh tế |
- |
Trung cấp |
Tiếng Anh
trình độ C |
Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ
phường Thủy Phương |
Hội Liên hiệp
Phụ nữ phường Thủy Phương |
12/4/2014 |
|
3 |
PHẠM THỊ NGỌC LĨNH |
13/7/1981 |
Nữ |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Thủy Bằng,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thôn Cư Chánh 1,
Xã Thủy Bằng,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Đại học Luật |
- |
Cao cấp |
Tiếng Anh
trình độ B |
Bí thư Đảng ủy
xã Thủy Bằng |
Đảng ủy
xã Thủy Bằng |
18/02/2004 |
Đại biểu HĐND thị xã khóa V, VI; đại biểu HĐND xã nhiệm kỳ 2004-2011, 2011-2016, 2016-2021 |
4 |
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG |
09/10/1984 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Phường Thủy Phương,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tổ dân phố 11,
phường Thủy Phương,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Kỹ sư Lâm nghiệp,
Cử nhân Quản trị
kinh doanh |
- |
Cao cấp |
Tiếng Anh
trình độ B |
Thị ủy viên, Bí thư Đoàn TNCS
Hồ Chí Minh thị xã, Bí thư Chi bộ
Cơ quan Thị đoàn Hương Thủy |
Thị đoàn Hương Thủy |
28/10/2011 |
|
5 |
TRẦN NGỌC TRAI |
30/7/1984 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Thủy Thanh,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thôn Thanh Toàn,
xã Thủy Thanh,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Cử nhân Kinh tế,
Cử nhân Luật |
- |
Trung cấp |
Tiếng Anh
trình độ C |
Chuyên viên
Phòng Tài chính - Kế hoạch
thị xã Hương Thủy |
Phòng Tài chính - Kế hoạch
thị xã Hương Thủy |
25/9/2015 |
|
6. Đơn vị bầu cử số 06: Xã Thủy Phù
- Tổng số người ứng cử là: 07 người;
- Số đại biểu được bầu: 04 đại biểu.
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Quốc tịch |
|
|
Quê quán |
Nơi ở hiện nay |
Trình độ hiện nay |
Nghề nghiệp,
chức vụ |
Nơi công tác |
Ngày vào Đảng |
Đại biểu HĐND |
Giáo dục phổ thông |
Chuyên môn,
nghiệp vụ |
Học hàm,
học vị |
Lý luận
chính trị |
Ngoại
ngữ |
1 |
DƯƠNG HỮU HIỂN |
30/10/1994 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Thủy Tân,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thôn Tân Tô,
xã Thủy Tân,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Thạc sĩ Luật |
Thạc sĩ |
- |
Tiếng Anh
trình độ B1 |
Phó Chủ tịch UBMT
xã, kiêm Phó Bí thư Đoàn TNCS
Hồ Chí Minh xã Thủy Tân |
Ủy ban Mặt trận TQVN
xã Thủy Tân |
01/11/2017 |
|
2 |
TRẦN DUY KHÁNH |
03/4/1988 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Phường Thủy Phương,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tổ dân phố 10,
phường Thủy Phương,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Đại học Sư phạm Giáo dục Chính trị |
- |
Trung cấp |
Tiếng Anh
trình độ B |
Ủy viên Ban Thường vụ
Thị đoàn, Chuyên viên cơ quan
Thị đoàn Hương Thủy |
Thị đoàn Hương Thủy |
12/02/2015 |
|
3 |
NGUYỄN NGỌC KHÁNH |
01/01/1979 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Thủy Phù,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thôn 8a,
xã Thủy Phù,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Cử nhân Kinh tế |
- |
Trung cấp |
Tiếng Anh
trình độ A |
Đảng ủy viên,
Phó Bí thư Chi bộ, Chủ tịch
Hội đồng quản trị, Giám đốc
Hợp tác xã nông nghiệp Phù Bài |
Hợp tác xã
nông nghiệp Phù Bài |
19/8/2003 |
|
4 |
NGÔ THỊ NGỌC |
15/02/1972 |
Nữ |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Thủy Phù,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thôn 6,
xã Thủy Phù,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Đại học
Hành chính |
- |
Cao cấp |
Tiếng Anh
trình độ B |
Thị ủy viên, Bí thư Đảng ủy,
Chủ tịch Hội đồng nhân dân
xã Thủy Phù |
Đảng ủy
xã Thủy Phù |
25/5/2000 |
Đại biểu HĐND thị xã
khóa IV, V, VI; đại biểu HĐND xã nhiệm kỳ 1999-2004, 2004-2011, 2011-2016, 2016-2021 |
5 |
TRƯƠNG ĐỨC TÚ |
01/01/1964 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Thủy Phù,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thôn 5,
xã Thủy Phù,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Đại học
Báo chí |
- |
Cử nhân |
Tiếng Anh
trình độ B |
Ủy viên Ban Thường vụ Thị ủy,
Phó Chủ tịch HĐND thị xã,
Phó Bí thư Đảng ủy Cơ quan HĐND&UBND thị xã Hương Thủy |
Hội đồng nhân dân
thị xã Hương Thủy |
10/3/1990 |
Đại biểu HĐND thị xã
khóa IV, V, VI |
6 |
VÕ THỊ MINH THẢO |
20/9/1971 |
Nữ |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Phường Thủy Phương,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tổ dân phố 3,
phường Phú Bài,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Đại học Kinh tế, ngành Tài chính
Ngân hàng |
- |
Cao cấp |
Tiếng Anh
trình độ C |
Thị ủy viên, Trưởng phòng Nội vụ,
kiêm Phó Trưởng ban Tổ chức Thị ủy,
Bí thư Chi bộ Phòng Nội vụ, Chủ tịch
Công đoàn Cơ quan HĐND&UBND
thị xã Hương Thủy |
Phòng Nội vụ
thị xã Hương Thủy |
28/5/2005 |
Đại biểu HĐND thị xã
khóa VI |
7 |
DƯƠNG QUỲNH TRONG |
28/8/1991 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Phường Thủy Lương,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tổ dân phố 2,
phường Thủy Lương,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Đại học Kinh tế |
- |
- |
Tiếng Anh
trình độ B |
Phó Giám đốc
Hợp tác xã Nông nghiệp
Thủy Lương |
Hợp tác xã Nông nghiệp
Thủy Lương |
06/12/2014 |
|
7. Đơn vị bầu cử số 07: Xã Thủy Thanh và xã Thủy Vân
- Tổng số người ứng cử là: 07 người;
- Số đại biểu được bầu: 04 đại biểu.
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Quốc tịch |
Dân
tộc |
|
|
Nơi ở hiện nay |
Trình độ hiện nay |
Nghề nghiệp,
chức vụ |
Nơi công tác |
Ngày vào Đảng |
Đại biểu HĐND |
Giáo dục phổ thông |
Chuyên môn,
nghiệp vụ |
Học hàm,
học vị |
Lý luận
chính trị |
Ngoại
ngữ |
1 |
NGUYỄN THỊ KIM CHI |
01/10/1984 |
Nữ |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Vinh Mỹ,
huyện Phú Lộc,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thôn Cư Chánh 1,
xã Thủy Bằng,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Đại học
Kế toán |
- |
Trung cấp |
Tiếng Anh
trình độ B |
Công chức
Tài chính - Kế toán xã Thủy Bằng |
Ủy ban nhân dân
xã Thủy Bằng |
01/7/2014 |
|
2 |
NGÔ PHƯỚC HẢO |
02/01/1967 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Thủy Phù,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thôn 5,
xã Thủy Phù,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Kỹ sư
Chăn nuôi thú y |
- |
- |
Tiếng Anh
trình độ B |
Phó Giám đốc Trung tâm
Dịch vụ nông nghiệp
thị xã Hương Thủy |
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp thị xã Hương Thủy |
|
|
3 |
NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG |
22/4/1977 |
Nữ |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Phường Thủy Phương,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tổ dân phố 6,
phường Phú Bài,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Cử nhân Ngữ văn |
- |
Cao cấp |
Tiếng Anh
trình độ B |
Thị ủy viên, Phó Bí thư Đảng
ủy cơ quan Mặt trận và các
đoàn thể, Chủ tịch Hội Liên
hiệp Phụ nữ thị xã Hương Thủy |
Hội Liên hiệp Phụ nữ
thị xã Hương Thủy |
04/4/2003 |
Đại biểu HĐND thị xã
khóa V, VI |
4 |
NGÔ CHÂU PHÊ |
29/7/1968 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Thủy Vân,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thôn Vân Dương,
xã Thủy Vân,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Đại học Kinh tế |
- |
Cao cấp |
|
Bí thư Đảng ủy,
Chủ tịch Hội đồng nhân dân
xã Thủy Vân |
Đảng ủy
xã Thủy Vân |
25/12/1998 |
Đại biểu HĐND thị xã
khóa VI; đại biểu HĐND xã
nhiệm kỳ 2011-2016,
2016-2021 |
5 |
TRẦN DUY THAO |
20/10/1964 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Thủy Thanh,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thôn Thanh Tuyền,
Xã Thủy Thanh,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Cử nhân Luật |
- |
Cao cấp |
Tiếng Anh
trình độ A |
Thị ủy viên, Ủy viên BCH
Liên đoàn Lao động tỉnh, Chủ tịch
Liên đoàn Lao động thị xã, Bí thư
Chi bộ Liên đoàn Lao động - Hội Cựu chiến binh, Chủ tịch Hội Cựu chiến
binh Cơ quan Mặt trận và các
đoàn thể thị xã Hương Thủy |
Liên đoàn Lao động
thị xã Hương Thủy |
26/12/1989 |
Đại biểu HĐND thị xã
khóa V, VI |
6 |
TRẦN DUY VIỆT |
15/9/1977 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Thủy Thanh,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thôn Thanh Toàn,
xã Thủy Thanh,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Đại học Luật |
- |
Trung cấp |
Tiếng Anh
trình độ B |
Phó Bí thư Đảng ủy,
Chủ tịch Ủy ban nhân dân
xã Thủy Thanh |
Ủy bân nhân dân
xã Thủy Thanh |
29/8/2003 |
Đại biểu HĐND thị xã khóa VI, đại biểu HĐND xã nhiệm kỳ
2011-2016, 2016-2021 |
7 |
LÊ THỊ HẢI Ý |
23/02/1988 |
Nữ |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Dương Hòa,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tổ dân phố 3,
phường Thủy Phương,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Đại học
Kinh tế Nông nghiệp |
- |
- |
Tiếng Anh
trình độ B |
Chuyên viên
Văn phòng Hội đồng nhân dân
và Ủy ban nhân dân
thị xã Hương Thủy |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân
thị xã Hương Thủy |
|
|
8. Đơn vị bầu cử số 08: Xã Thủy Tân và phường Thủy Lương
- Tổng số người ứng cử là: 07 người;
- Số đại biểu được bầu: 04 đại biểu.
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Quốc tịch |
|
|
Quê quán |
Nơi ở hiện nay |
Trình độ hiện nay |
Nghề nghiệp,
chức vụ |
Nơi công tác |
Ngày vào Đảng |
Đại biểu HĐND |
Giáo dục phổ thông |
Chuyên môn,
nghiệp vụ |
Học hàm,
học vị |
Lý luận
chính trị |
Ngoại
ngữ |
1 |
PHAN NGUYỄN TRUNG ĐÔNG |
11/7/1979 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Triệu Thượng,
huyện Triệu Phong,
tỉnh Quảng Trị |
Tổ dân phố 3,
phường Phú Bài,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Kỹ sư Lâm nghiệp |
- |
Trung cấp |
Tiếng Anh
trình độ B |
Chuyên viên
Phòng Kinh tế thị xã Hương Thủy |
Phòng Kinh tế
thị xã Hương Thủy |
03/12/2007 |
|
2 |
NGUYỄN HẢI |
01/6/1975 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Phường Thủy Lương,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tổ dân phố 2,
phường Phú Bài,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Đại học
Hành chính học |
- |
Cao cấp |
Tiếng Anh
trình độ B |
Phó Bí thư Thường trực Đảng ủy,
Chủ tịch Hội đồng nhân dân
phường Thủy Lương |
Đảng ủy
phường Thủy Lương |
09/01/1998 |
Đại biểu HĐND phường
khóa VIII, IX, X, XI |
3 |
ĐỖ VĂN NHÂN |
20/01/1978 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Thủy Tân,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thôn Tô Đà 1,
xã Thủy Tân,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Cử nhân Kinh tế |
- |
Cao cấp |
Tiếng Anh
trình độ B |
Thị ủy viên, Bí thư Đảng ủy,
Chủ tịch Hội đồng nhân dân
xã Thủy Tân |
Đảng ủy
xã Thủy Tân |
13/4/2001 |
Đại biểu HĐND xã
nhiệm kỳ 2016 - 2021 |
4 |
NGÔ ĐỨC PHÚ |
13/7/1981 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Phường Thủy Dương,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tổ dân phố 7,
phường Thủy Dương,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Cử nhân Luật |
- |
Trung cấp |
Tiếng Anh
trình độ B |
Chủ tịch Hội Cựu chiến binh
phường Thủy Dương |
Hội Cựu chiến binh
phường Thủy Dương |
02/01/2004 |
Đại biểu HĐND phường
nhiệm kỳ 2016-2021 |
5 |
LÊ THỊ ÁI PHƯƠNG |
09/6/1979 |
Nữ |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Thủy Thanh,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tổ dân phố 7,
phường Thủy Lương,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Đại học Kế toán Doanh nghiệp |
- |
Trung cấp |
Tiếng Anh
trình độ C |
Phó Chủ tịch Hội Nông dân
thị xã Hương Thủy |
Hội Nông dân
thị xã Hương Thủy |
19/10/2003 |
|
6 |
HUỲNH SỸ |
04/4/1986 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Thủy Phù,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thôn 8b,
xã Thủy Phù,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Đang học Đại học Hành chính |
- |
Trung cấp |
Tiếng Anh
trình độ B |
Chủ tịch Hội Cựu Chiến binh
xã Thủy Phù |
Hội Cựu Chiến binh
xã Thủy Phù |
07/6/2010 |
|
7 |
PHAN VĂN THƯ
(PHAN ANH THƯ) |
02/02/1964 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Phường Thủy Châu,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tổ dân phố 3,
phường Phú Bài,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Cử nhân
Kinh tế Tài chính -
Kế toán Hà Nội |
- |
Cao cấp |
Tiếng Anh
trình độ B |
Ủy viên Ban Thường vụ Thị uỷ,
Trưởng ban Tuyên giáo Thị ủy, Giám đốc Trung tâm Chính trị thị xã, Bí thư Đảng ủy cơ quan Thị ủy, Trưởng ban Kinh tế - xã hội HĐND thị xã, Chủ tịch Hội Cựu chiến binh cơ quan Thị ủy |
Ban Tuyên giáo
Thị ủy Hương Thủy |
10/7/1985 |
Đại biểu HĐND thị xã
khóa VI |
9. Đơn vị bầu cử số 09: Xã Phú Sơn và xã Dương Hòa
- Tổng số người ứng cử là: 05 người;
- Số đại biểu được bầu: 03 đại biểu.
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Quốc tịch |
|
|
Quê quán |
Nơi ở hiện nay |
Trình độ hiện nay |
Nghề nghiệp,
chức vụ |
Nơi công tác |
Ngày vào Đảng |
Đại biểu HĐND |
Giáo dục phổ thông |
Chuyên môn,
nghiệp vụ |
Học hàm,
học vị |
Lý luận
chính trị |
Ngoại
ngữ |
1 |
NHÂM THỊ HIÊN |
08/11/1981 |
Nữ |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Đông Á,
huyện Đông Hưng,
tỉnh Thái Bình |
Tổ dân phố 6,
phường Phú Bài,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Đại học Kinh tế,
Đại học Luật |
- |
Cao cấp |
Tiếng Anh
trình độ B |
Phó Bí thư Đảng ủy,
Chủ tịch Ủy ban nhân dân
xã Phú Sơn |
Ủy ban nhân dân
xã Phú Sơn |
24/6/2008 |
Đại biểu HĐND thị xã
khóa VI; đại biểu HĐND xã
khóa VIII, IX, X |
2 |
NGUYỄN VĂN HIỀN |
10/12/1976 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Thủy Thanh,
thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tổ dân phố 3,
phường Thủy Phương,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Trung cấp Hành chính,
Cao đẳng Văn hóa
xã hội, Đại học Luật |
- |
Cao cấp |
Tiếng Anh
trình độ B |
Thị ủy viên, Bí thư Đảng ủy,
Chủ tịch Hội đồng nhân dân
xã Dương Hòa |
Đảng ủy
xã Dương Hòa |
19/11/1998 |
Đại biểu HĐND thị xã
khóa VI; đại biểu HĐND xã
khóa VII, VIII, IX |
3 |
NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC |
02/10/1982 |
Nữ |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Sơn Lâm,
huyện Hương Sơn,
tỉnh Hà Tĩnh |
Tổ dân phố 4,
phường Thủy Phương,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Cử nhân Luật |
- |
Đang học Trung cấp |
Tiếng Anh
trình độ B |
Kiểm sát viên
Viện Kiểm sát Nhân dân
thị xã Hương Thủy |
Viện Kiểm sát Nhân dân
thị xã Hương Thủy |
15/7/2011 |
|
4 |
ĐẶNG THANH SÁNG |
18/3/1975 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Thị trấn Quất Lâm,
huyện Giao Thủy,
tỉnh Nam Định |
Tổ dân phố 7,
phường Phú Bài,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Cử nhân Quân sự |
- |
Cao cấp |
- |
Phó Bí thư Đảng ủy Quân sự thị xã,
Thượng tá, Chính trị viên Ban Chỉ huy quân sự thị xã Hương Thủy |
Ban Chỉ huy quân sự thị xã Hương Thủy |
11/02/1996 |
|
5 |
TRẦN BẢO TRÌNH |
30/01/1989 |
Nam |
Việt
Nam |
Kinh |
Không |
Xã Quảng Long,
huyện Quảng Trạch,
tỉnh Quảng Bình |
Tổ dân phố 9,
phường Phú Bài,
thị xã Hương Thủy |
12/12 |
Đại học Kinh tế |
- |
- |
Tiếng Anh
trình độ B |
Công chức
Văn phòng - Thống kê
phường Phú Bài |
Ủy bân nhân dân
phường Phú Bài |
19/8/2015 |
|
Các tin khác
|