|
|
|
Liên kết website
Tỉnh ủy, UBND tỉnh Sở Ban Ngành TT Huế Hội, Đoàn thể UBND huyện, thị xã Phần mềm dùng chung UBND các xã, phường
Thống kê truy cập Tổng lượt truy câp 14.743.052 Truy cập hiện tại 3.952 khách
|
|
|
|
Danh mục dự án kêu gọi xã hội hóa giai đoạn 2016-2020 trên địa bàn thị xã Hương Thủy Ngày cập nhật 30/12/2015
STT |
Tên dự án |
Địa điểm xây dựng |
Quy mô dự án |
Dự kiến nhu cầu sử dụng đất (ha) |
Tổng mức đầu tư dự kiến (đã bao gồm kinh phí GPMB) |
Ghi chú |
A |
Giáo dục đào tạo |
|
|
|
|
|
1 |
Mầm non Thủy Lương |
phường Thủy Lương |
Xây nới 7 phòng học, 2 phòng CN, 3 HC, 1 bảo vệ; cải tạo 2 phòng cơ sở Lương Xuân, cải tạo 1 phòng, hàng rào CS Lương Đông |
1.000 |
5,718.000 |
mở rộng 3300 m2 |
2 |
Mầm non Sơn Ca |
|
Xây mới 3 phòng học, 3 phòng CN, 1 hội trường; sửa chữa dãy 5 phòng |
0.600 |
5,142.000 |
mở rộng 1000 m3 |
3 |
Mầm non Sao Mai |
phường Phú Bài |
Xây mới 2 phòng học, 2 WC; sửa chwuax 6 phòng tại CS2 |
0.660 |
1,404.000 |
|
4 |
Mầm non Bình Minh |
phường Phú Bài |
Xây mới 3 phòng học, 1 phòng vi tính, hội trường; hoàn chỉnh sân vườn |
0.400 |
3,330.000 |
|
5 |
Mầm non Thủy Vân |
xã Thủy Vân |
Xây mới 3 phòng học |
0.820 |
1,638.000 |
|
6 |
Mầm non Hoa Hướng Dương |
|
Xây mới 5 phòng học, 2 phòng CN, 6 phòng HC; cải tạo 5 phòng WC, sân, tường rào CS mới |
0.900 |
8,775.000 |
Quy hoạch mới |
7 |
Mầm non Hoa Sữa |
|
Xây mới 8 phòng học, 2 phòng CN, 6 phòng HC; quy hoạch CS mới |
0.800 |
9,808.000 |
Quy hoạch mới |
8 |
Tiểu học số 2 Thủy Phù |
xã Thủy Phù |
Xây mới 9 phòng học, 1 TB, 1 kho; san mặt bằng, tường rào |
1.900 |
5,952.000 |
|
9 |
Tiểu học Cư Chánh |
|
Xây mới 1 phòng NN, 2 NT, 4 HC, hàng rào 120m; cải tọa sân tập; chống dột dãy 6 phòng |
0.640 |
3,268.000 |
|
10 |
Tiểu học Thủy Vân |
xã Thủy Vân |
Xây mới 4 phòng học, 1 NT, 1 kho, 1 bảo vệ, WC giáo viên; cải tạo sân vườn |
1.200 |
3,530.000 |
|
11 |
Tiểu học số 2 Phú Bài |
phường Phú Bài |
Xây mới 12 phòng học, 1 phòng mỹ thuật, 1 TB; sửa chữa dãy phòng hành chính |
0.920 |
6,328.000 |
|
12 |
Tiểu học Thanh Lam |
phường Thủy Phương |
Xây mới 4 phòng HC, 1 TB, sân thể dục |
0.670 |
2,480.000 |
|
13 |
Tiểu học Dạ Lê |
phường Thủy Phương |
Xây mới 5 phòng học, cải tạo 12 phòng, 4 HC, WC học sinh |
1.310 |
3,306.000 |
|
14 |
THCS Thủy Bằng |
xã Thủy Bằng |
Xây mới 1 phòng học, 2 TNTH, 6 HC; cải tạo 4 phòng học, 1 thư viện, 1nhà đa năng, hàng rào 360m, sân thể dục |
1.530 |
5,128.000 |
Mở rộng 2000 m2 |
15 |
THCS Thủy Vân |
xã Thủy Vân |
Xây mới 2 bộ môn, 6 HC, 1 nhà đa năng, 1 bảo vệ; cải tạo 2 TH |
1.820 |
3,432.000 |
|
16 |
THCS Thủy Phương |
phường Thủy Phương |
Xây mới 6 phòng học, 2 phòng vi tính, 1 NN, 2 TH, 2 phòng họp, 1 nhà đa năng, 1 bảo vệ; cải tạo 12 phòng CN, WC |
0.820 |
8,220.000 |
|
17 |
THCS Thủy Thanh |
xã Thủy Thanh |
Xây mới 2 bộ môn, 6 HC, 1 nhà đa năng, 1 bảo vệ; cải tạo 2 TH, tường rào 350m, 2 WC |
1.360 |
4,501.000 |
|
B |
DẠY NGHỀ |
|
|
|
|
|
C |
Y TẾ |
|
|
|
|
|
D |
VĂN HÓA |
|
|
|
|
|
1 |
Công viên thiếu nhi |
phường Thủy Lương |
Xây mới |
0.600 |
5,000.000 |
Lộ trình 2016-2019 |
2 |
Chợ Thủy Lương |
phường Thủy Lương |
700 m2 |
2.000 |
4,000.000 |
Lộ trình 2016-2019 |
3 |
Khu dịch vụ tổng hợp hồ Tả Trạch |
xã Dương Hòa |
|
75.500 |
200,000.000 |
Lộ trình 2016-2020 |
E |
THỂ THAO |
|
|
|
|
|
F |
MÔI TRƯỜNG |
|
|
|
|
|
1 |
Công viên cây xanh hồ Ba Cửa |
phường Phú Bài |
|
90.000 |
300,000.000 |
Lộ trình 2016-2019 |
|
|
|
|
|
|
|
Tập tin đính kèm:
|
|
|